Kimberley Patrick [10992]
Chi tiết
| Tên: | Kimberley |
|---|---|
| Họ: | Patrick |
| Tên khai sinh: | Patrick |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kimberley Patrick |
| WSDC-ID: | 10992 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.00
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2022 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | Swingtimate | Dec 2018 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2018 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Best of the Best WCS | Oct 2017 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Swing Escape | Mar 2018 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Swing Escape | Apr 2016 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Best of the Best WCS | Sep 2015 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Swingtimate | Dec 2017 | 0.375 |
| 🥉 | Advanced | Simply Adelaide West Coast Swing 2024 | Nov 2022 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Odyssey West Coast Swing | Jul 2018 | 0.25 |
| 🥇 | Newcomer | Best of the Best WCS | Feb 2014 | 0.15625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kiet Nguyen | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 2. | Taylor King | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Lachlan McInnes | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Grant Walker | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Nick Law | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Trevor Hobbs | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Robert Buehrig | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Charles Pizzato | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Chris Schneider | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 52 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 52 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 9tháng | Tháng 2 2014 - Tháng 11 2022 |
| Chiến thắng | 15.38% | 2 |
| Vị trí | 76.92% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.63x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2022 - Tháng 11 2022 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 12 2018 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 4 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 2 2014 - Tháng 2 2014 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Kimberley Patrick được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Kimberley Patrick được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| F | Adelaide, South Australia, Australia - November 2022 Partner: Chris Schneider | 3 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Gold Coast, Australia - December 2018 Partner: Kiet Nguyen | 3 | 6 |
| F | Gold Coast, Queensland - July 2018 Partner: Charles Pizzato | 4 | 2 |
| F | Sydney, Australia - June 2018 Partner: Grant Walker | 1 | 6 |
| F | Singapore, Singapore - April 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Hunter Valley, Australia - March 2018 Partner: Robert Buehrig | 2 | 4 |
| F | Gold Coast, Australia - December 2017 Partner: Kiet Nguyen | 3 | 3 |
| F | Sydney, NSW, Australia - October 2017 Partner: Nick Law | 3 | 6 |
| F | Queensland, Australia - February 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Hunter Valley, Australia - April 2016 Partner: Taylor King | 2 | 8 |
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2015 Partner: Lachlan McInnes | 2 | 8 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| F | Sydney, NSW, Australia - February 2014 Partner: Trevor Hobbs | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Kimberley Patrick