Cliff Pereira [14433]
Chi tiết
Tên: | Cliff |
---|---|
Họ: | Pereira |
Tên khai sinh: | Pereira |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 14433 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 157 | |
Điểm Leader | 100.00% | 157 |
Điểm 3 năm gần nhất | 60 | |
Khoảng thời gian | 9năm | Tháng 6 2016 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 12.82% | 5 |
Vị trí | 66.67% | 26 |
Chung kết | 1.11x | 39 |
Events | 1.59x | 35 |
Sự kiện độc đáo | 22 | |
All-Stars | ||
Điểm | 0.67% | 1 |
Điểm Leader | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | Tháng 6 2025 - Tháng 6 2025 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
Điểm | 111.67% | 67 |
Điểm Leader | 100.00% | 67 |
Điểm 3 năm gần nhất | 32 | |
Khoảng thời gian | 6năm 2tháng | Tháng 2 2019 - Tháng 4 2025 |
Chiến thắng | 8.70% | 2 |
Vị trí | 56.52% | 13 |
Chung kết | 1.00x | 23 |
Events | 1.28x | 23 |
Sự kiện độc đáo | 18 | |
Intermediate | ||
Điểm | 116.67% | 35 |
Điểm Leader | 100.00% | 35 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 1 2018 - Tháng 11 2018 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 83.33% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 118.75% | 19 |
Điểm Leader | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 4 2017 - Tháng 10 2017 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
Điểm | 8 | |
Điểm Leader | 100.00% | 8 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 6 2016 - Tháng 6 2016 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 27 | |
Điểm Leader | 100.00% | 27 |
Điểm 3 năm gần nhất | 27 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 3 2025 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 |
Cliff Pereira được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Cliff Pereira được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
L | Boston Club, NRW, Germany - June 2025 Partner: Danika Dahl | 3 | 1 |
TỔNG: | 1 |
Advanced: 67 trên tổng số 60 điểm
L | Bonn, NRW, Germany - April 2025 Partner: Hanna Junk | 2 | 8 |
L | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 | Chung kết | 1 |
L | Berlin, Germany - December 2024 Partner: Clara Deiters | 4 | 2 |
L | Augsburg, Germany - October 2024 | Chung kết | 1 |
L | Boston Club, NRW, Germany - June 2024 Partner: Jasmin Klee | 3 | 6 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 | Chung kết | 1 |
L | Berlin, Germany - December 2022 Partner: Evgenia Itkina | 3 | 3 |
L | Boston Club, NRW, Germany - October 2022 Partner: Vanessa Bachmann | 3 | 3 |
L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2022 Partner: Julia Leonard | 3 | 3 |
L | Utrecht, Netherlands - July 2022 Partner: Izabela Szewczyk | 1 | 3 |
L | Boston Club, NRW, Germany - June 2022 | Chung kết | 1 |
L | Munich, Germany - January 2020 Partner: Arantxa Lebon | 2 | 2 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2020 | Chung kết | 1 |
L | Wels, OÖ, Austria - January 2020 Partner: Annalisa Scarale | 3 | 3 |
L | Berlin, Germany - December 2019 Partner: Laura Conforti-Roussel | 2 | 4 |
L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2019 | Chung kết | 1 |
L | Timisoara, Romania - September 2019 | Chung kết | 1 |
L | Burlingame, CA - August 2019 Partner: Lani Kim | 2 | 12 |
L | Boston Club, NRW, Germany - June 2019 | Chung kết | 1 |
L | Hamburg, Germany - March 2019 Partner: Katja Roess | 1 | 6 |
L | Berg en Dal, Netherlands - March 2019 Partner: Laura Wenger | 2 | 2 |
L | Zurich, Swintzerland - February 2019 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 67 |
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2018 Partner: Dominika Zolotarew | 1 | 15 |
L | Boston Club, NRW, Germany - October 2018 Partner: Birte Pereira | 2 | 8 |
L | Utrecht, Netherlands - July 2018 Partner: Laurene Ah-Sing | 5 | 1 |
L | Boston Club, NRW, Germany - June 2018 Partner: Santolina Savannet | 3 | 6 |
L | Kiev, Ukraine - May 2018 Partner: Vlada Mostovaya | 2 | 4 |
L | Paris, France - January 2018 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 35 |
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L | Boston Club, NRW, Germany - October 2017 Partner: Patrizia Wabs | 1 | 10 |
L | Utrecht, Netherlands - July 2017 Partner: Steffi Frommel | 2 | 8 |
L | Hamburg, Germany - April 2017 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 19 |
Newcomer: 8 tổng điểm
L | Boston Club, NRW, Germany - June 2016 Partner: Ute Schmidt | 2 | 8 |
TỔNG: | 8 |
Sophisticated: 27 tổng điểm
L | Boston Club, NRW, Germany - June 2025 | Chung kết | 1 |
L | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 Partner: Judith Buschfeld | 5 | 2 |
L | Bonn, NRW, Germany - April 2025 Partner: Patricia Brandwein | 1 | 10 |
L | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 Partner: Naomi Holbert | 5 | 6 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 Partner: Reetta Koivuniemi | 2 | 8 |
TỔNG: | 27 |