Cliff Pereira [14433]
Chi tiết
| Tên: | Cliff |
|---|---|
| Họ: | Pereira |
| Tên khai sinh: | Pereira |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Cliff Pereira |
| WSDC-ID: | 14433 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Germany🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.03
39 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
4
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 4 | 2 | 1 | 2 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 3 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Swingtacular | Aug 2019 | 3 |
| 🥈 | Advanced | SwingIN Festival | Apr 2025 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Warsaw Halloween Swing | Nov 2018 | 1.875 |
| 🥉 | Advanced | D-TOWNSWING | Jun 2024 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Anchor Festival | Mar 2019 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Berlin Swing Revolution | Dec 2019 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | WCS Festival | Oct 2018 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Berlin Swing Revolution | Dec 2022 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | WCS Festival | Oct 2022 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | The German Open WCS Championships | Aug 2022 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Dominika Zolotarew | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Lani Kim | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Patrizia Wabs | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Patricia Brandwein | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Hanna Junk | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Birte Pereira | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Steffi Frommel | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Ute Schmidt | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Reetta Koivuniemi | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Jasmin Klee | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 157 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 157 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 51 | |
| Khoảng thời gian | 9năm | Tháng 6 2016 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 12.82% | 5 |
| Vị trí | 66.67% | 26 |
| Chung kết | 1.11x | 39 |
| Events | 1.59x | 35 |
| Sự kiện độc đáo | 22 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 0.67% | 1 |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2025 - Tháng 6 2025 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 111.67% | 67 |
| Điểm Leader | 100.00% | 67 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 23 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 2tháng | Tháng 2 2019 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 8.70% | 2 |
| Vị trí | 56.52% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 23 |
| Events | 1.28x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Leader | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 1 2018 - Tháng 11 2018 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 4 2017 - Tháng 10 2017 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2016 - Tháng 6 2016 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 27 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 27 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 3 2025 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Cliff Pereira được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Cliff Pereira được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2025 Partner: Danika Dahl | 3 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Advanced: 67 trên tổng số 60 điểm
| L | Bonn, NRW, Germany - April 2025 Partner: Hanna Junk | 2 | 8 |
| L | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Berlin, Germany - December 2024 Partner: Clara Deiters | 4 | 2 |
| L | Augsburg, Bavaria, Germany - October 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2024 Partner: Jasmin Klee | 3 | 6 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Berlin, Germany - December 2022 Partner: Evgenia Itkina | 3 | 3 |
| L | Duesseldorf, NRW, Germany - October 2022 Partner: Vanessa Bachmann | 3 | 3 |
| L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2022 Partner: Julia Leonard | 3 | 3 |
| L | Utrecht, Netherlands - July 2022 Partner: Izabela Szewczyk | 1 | 3 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Munich, Germany - January 2020 Partner: Arantxa Lebon | 2 | 2 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2020 | Chung kết | 1 |
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2020 Partner: Annalisa Scarale | 3 | 3 |
| L | Berlin, Germany - December 2019 Partner: Laura Conforti-Roussel | 2 | 4 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Timisoara, Romania - September 2019 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2019 Partner: Lani Kim | 2 | 12 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Hamburg, Germany - March 2019 Partner: Katja Roess | 1 | 6 |
| L | Venray, Limburg, The Netherlands - March 2019 Partner: Laura Wenger | 2 | 2 |
| L | Zurich, Swintzerland - February 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 67 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2018 Partner: Dominika Zolotarew | 1 | 15 |
| L | Duesseldorf, NRW, Germany - October 2018 Partner: Birte Pereira | 2 | 8 |
| L | Utrecht, Netherlands - July 2018 Partner: Laurene Ah-Sing | 5 | 1 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2018 Partner: Santolina Savannet | 3 | 6 |
| L | Kiev, Ukraine - May 2018 Partner: Vlada Mostovaya | 2 | 4 |
| L | Paris, France - January 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| L | Duesseldorf, NRW, Germany - October 2017 Partner: Patrizia Wabs | 1 | 10 |
| L | Utrecht, Netherlands - July 2017 Partner: Steffi Frommel | 2 | 8 |
| L | Hamburg, Germany - April 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Newcomer: 8 tổng điểm
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2016 Partner: Ute Schmidt | 2 | 8 |
| TỔNG: | 8 | ||
Sophisticated: 27 tổng điểm
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 Partner: Judith Buschfeld | 5 | 2 |
| L | Bonn, NRW, Germany - April 2025 Partner: Patricia Brandwein | 1 | 10 |
| L | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 Partner: Naomi Holbert | 5 | 6 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 Partner: Reetta Koivuniemi | 2 | 8 |
| TỔNG: | 27 | ||
Cliff Pereira
Germany🇬🇧