Kathrin Schallenberg [14442]
Chi tiết
| Tên: | Kathrin |
|---|---|
| Họ: | Schallenberg |
| Tên khai sinh: | Schallenberg |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kathrin Schallenberg |
| WSDC-ID: | 14442 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Germany🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.23
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Swing In Capital | Apr 2019 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | D-TOWNSWING | Jun 2019 | 1 |
| 🥇 | Novice | Berlin Swing Revolution | Dec 2018 | 0.9375 |
| 5th | Intermediate | King Swing | Mar 2019 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | Anchor Festival | Mar 2019 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Municorn Swing | Jan 2019 | 0.375 |
| 5th | Novice | Neverland Swing | Jul 2017 | 0.375 |
| 🥇 | Newcomer | D-TOWNSWING | Jun 2016 | 0.3125 |
| Final | Advanced | Boogie by the Bay | Oct 2019 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | TLV SwingFest | May 2019 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Christoph Steinmaier | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Francesco Ciavolino | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Niclas Schweitzer | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Daniel Braun | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Emil Zetterstrom | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Sebastian Mielnicki | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Franz Magen | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Tschen Fung Wang | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Tal Dim | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 68 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 68 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 10 2019 |
| Chiến thắng | 23.08% | 3 |
| Vị trí | 69.23% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.08x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2019 - Tháng 10 2019 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 1 2019 - Tháng 6 2019 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 12 2018 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2016 - Tháng 6 2016 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Kathrin Schallenberg được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Kathrin Schallenberg được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| F | San Francisco, CA - October 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2019 Partner: Daniel Braun | 2 | 8 |
| F | Tel Aviv, Isreal - May 2019 Partner: Tal Dim | 4 | 2 |
| F | Rome, Rome, Italy - April 2019 Partner: Francesco Ciavolino | 1 | 10 |
| F | Hamburg, Germany - March 2019 Partner: Franz Magen | 4 | 4 |
| F | Krakow, Poland - March 2019 Partner: Emil Zetterstrom | 5 | 6 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Munich, Germany - January 2019 Partner: Tschen Fung Wang | 3 | 3 |
| F | Wels, OÖ, Austria - January 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Berlin, Germany - December 2018 Partner: Christoph Steinmaier | 1 | 15 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - October 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Utrecht, Netherlands - July 2017 Partner: Sebastian Mielnicki | 5 | 6 |
| TỔNG: | 22 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2016 Partner: Niclas Schweitzer | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Kathrin Schallenberg
Germany🇬🇧