Christoph Steinmaier [17831]
Chi tiết
| Tên: | Christoph |
|---|---|
| Họ: | Steinmaier |
| Tên khai sinh: | Steinmaier |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Christoph Steinmaier |
| WSDC-ID: | 17831 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Germany🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.44
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2018 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Westie Spring Thing | Mar 2024 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Bavarian Open West Coast Swing Championships | Sep 2023 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Milan Modern Swing 2025 | Oct 2025 | 2 |
| 4th | Advanced | French Open West Coast Swing | Jun 2025 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | German Open WCS Championships | Aug 2019 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | KIWI Fest | May 2019 | 1.25 |
| 4th | Advanced | D-TOWNSWING | Jun 2024 | 1 |
| 4th | Advanced | Milan Modern Swing 2025 | Oct 2023 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Bavarian Open West Coast Swing Championships | Sep 2019 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Bavarian Open West Coast Swing Championships | Sep 2018 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Michelle Braun | 16 pts | (3 events) | Avg: 5.33 pts/event |
| 2. | Simone Lafos | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Ayelet Kalderon | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Emmanuelle Bertrand | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Ksenia Oskina | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Kathrin Schallenberg | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Estelle Chardonnens | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Anastasiya Yuzhakova | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Danielle Hoult | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Paulina Górka | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 111 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 111 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 56 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 1tháng | Tháng 9 2018 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 20.00% | 5 |
| Vị trí | 52.00% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 1.92x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 95.00% | 57 |
| Điểm Leader | 100.00% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 56 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 9 2022 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 11.76% | 2 |
| Vị trí | 41.18% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.70x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 3 2019 - Tháng 9 2019 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 9 2018 - Tháng 12 2018 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Christoph Steinmaier được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Christoph Steinmaier được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 57 trên tổng số 60 điểm
| L | Milan, Italy - October 2025 Partner: Estelle Chardonnens | 2 | 8 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2025 | Chung kết | 1 |
| L | PARIS, France - June 2025 Partner: Anastasiya Yuzhakova | 4 | 8 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - November 2024 Partner: Michelle Braun | 5 | 2 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2024 Partner: Michelle Braun | 4 | 4 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 Partner: Ayelet Kalderon | 1 | 10 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 | Chung kết | 2 |
| L | Budapest, Hungary - November 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Milan, Italy - October 2023 Partner: Paulina Górka | 4 | 4 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2023 Partner: Michelle Braun | 1 | 10 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2022 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 57 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2019 Partner: Danielle Hoult | 3 | 6 |
| L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2019 Partner: Emmanuelle Bertrand | 1 | 10 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Kiev, Ukraine - May 2019 Partner: Ksenia Oskina | 1 | 10 |
| L | Venray, Limburg, The Netherlands - March 2019 Partner: My Hanh Tu | 2 | 4 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Berlin, Germany - December 2018 Partner: Kathrin Schallenberg | 1 | 10 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2018 Partner: Simone Lafos | 2 | 12 |
| TỔNG: | 22 | ||
Christoph Steinmaier
Germany🇬🇧