Tschen Fung Wang [15683]
Chi tiết
| Tên: | Tschen |
|---|---|
| Họ: | Fung Wang |
| Tên khai sinh: | Fung Wang |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tschen Fung Wang |
| WSDC-ID: | 15683 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Germany🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.23
31 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2022 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2022 | 3.75 |
| 🥇 | Advanced | Baltic Swing | Jun 2022 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Westie Spring Thing | Mar 2023 | 2 |
| 🥈 | Advanced | SwingVester | Jan 2023 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Hungarian Open | Jun 2025 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | Euro Dance Festival | Mar 2025 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | SwingVester | Jan 2024 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | Nordic WCS Championships | May 2023 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Westie Spring Thing | Mar 2022 | 1.5 |
| 4th | All-Stars | Westie Spring Thing | Mar 2024 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kalina Kwiatkowska | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Martine Saetereng | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Jula Palenga | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Evgenia Itkina | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Lauren Jones | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Anna Horváth | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Mara Flores | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Vanessa Bachmann | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 9. | Timea Gombos | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Stella Maria Schletterer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 131 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 131 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 35 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 2tháng | Tháng 4 2017 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 16.13% | 5 |
| Vị trí | 67.74% | 21 |
| Chung kết | 1.00x | 31 |
| Events | 1.72x | 31 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 15.33% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 23 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 3 2023 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 70.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 81.67% | 49 |
| Điểm Leader | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 12 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2022 - Tháng 1 2023 |
| Chiến thắng | 42.86% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 12 2017 - Tháng 10 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 175.00% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 4 2017 - Tháng 11 2017 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Tschen Fung Wang được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Tschen Fung Wang được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 23 trên tổng số 150 điểm
| L | Budapest, Hungary - June 2025 Partner: Heejung Jung | 3 | 3 |
| L | Krakow, Poland - March 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Rust, Baden-Württemberg, Deutschland. - March 2025 Partner: Vanessa Bachmann | 3 | 3 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Singapore, Singapore - April 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 | 4 | 2 |
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2024 Partner: Emma Collyer | 3 | 3 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2023 Partner: Jula Palenga | 4 | 2 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2023 Partner: Giulia Rusch | 3 | 3 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 Partner: Stella Maria Schletterer | 2 | 4 |
| TỔNG: | 23 | ||
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2023 Partner: Anna Horváth | 2 | 8 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2022 Partner: Evelina Lundberg | 4 | 4 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2022 Partner: Vanessa Bachmann | 4 | 4 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022 Partner: Evgenia Itkina | 1 | 10 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2022 Partner: Lauren Jones | 5 | 2 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2022 Partner: Timea Gombos | 1 | 6 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2022 Partner: Kalina Kwiatkowska | 1 | 15 |
| TỔNG: | 49 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Boston Club, NRW, Germany - October 2019 Partner: Jessica Crochot | 4 | 4 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2019 Partner: Lauren Jones | 2 | 8 |
| L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2019 Partner: Femke Hermens | 4 | 4 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Hamburg, Germany - March 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Munich, Germany - January 2019 Partner: Kathrin Schallenberg | 3 | 3 |
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2018 Partner: Mara Flores | 4 | 8 |
| L | Berlin, Germany - December 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2017 Partner: Martine Saetereng | 1 | 15 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2017 Partner: Jula Palenga | 1 | 10 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Hamburg, Germany - April 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 28 | ||
Tschen Fung Wang
Germany🇬🇧