Joachim Sköld [14687]
Chi tiết
| Tên: | Joachim |
|---|---|
| Họ: | Sköld |
| Tên khai sinh: | Sköld |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Joachim Skold |
| WSDC-ID: | 14687 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Sweden🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.00
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Rock The Barn | Jul 2023 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | UpTown Swing | Aug 2019 | 1.25 |
| 🥈 | Novice | BALTIC SWING | Jun 2017 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Rock The Barn | Jul 2019 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Nordic WCS Championships | Apr 2019 | 0.5 |
| 5th | Novice | Nordic WCS Championships | Apr 2017 | 0.375 |
| 🥇 | Newcomer | Rock The Barn | Jul 2016 | 0.15625 |
| Final | Intermediate | Nordic WCS Championships | May 2023 | 0.125 |
| Final | Intermediate | UpTown Swing | Aug 2022 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Nordic WCS Championships | May 2022 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Paulina Górka | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Claudia Beyer | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Anne Lill Lyssand | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Johanna Lahdenpera | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Sussane Karlsson | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Maria Vaataja | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Femke Hermens | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Caroline Monterubio Skaar | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 60 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 60 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 13 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 6tháng | Tháng 7 2016 - Tháng 1 2025 |
| Chiến thắng | 20.00% | 3 |
| Vị trí | 53.33% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.67x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 11 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 3tháng | Tháng 4 2019 - Tháng 7 2023 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 2.33x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 8 2016 - Tháng 6 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2016 - Tháng 7 2016 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 9 2023 - Tháng 1 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Joachim Sköld được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Joachim Sköld được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Gräsmyr, Sweden - July 2023 Partner: Claudia Beyer | 1 | 10 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2019 Partner: Anne Lill Lyssand | 1 | 10 |
| L | Gräsmyr, Sweden - July 2019 Partner: Maria Vaataja | 2 | 4 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2019 Partner: Femke Hermens | 4 | 4 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017 Partner: Paulina Górka | 2 | 12 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2017 Partner: Johanna Lahdenpera | 5 | 6 |
| L | London, England - April 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Riga, Latvia - August 2016 Partner: Caroline Monterubio Skaar | 5 | 2 |
| TỔNG: | 22 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| L | Gräsmyr, Sweden - July 2016 Partner: Sussane Karlsson | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Sophisticated: 2 tổng điểm
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Joachim Skold
Sweden🇬🇧