Caroline Monterubio Skaar [13262]
Chi tiết
| Tên: | Caroline |
|---|---|
| Họ: | Monterubio Skaar |
| Tên khai sinh: | Monterubio Skaar |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Caroline Monterubio Skaar |
| WSDC-ID: | 13262 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.93
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 2 | 2 | 3 | 1 | ||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | |||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | All-Stars | Atlanta Swing Classic | Oct 2021 | 3 |
| 🥉 | Advanced | Rose City Swing | Feb 2019 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2019 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Austin Swing Dance Championships | Jan 2019 | 2 |
| 🥈 | Advanced | DC Swing eXperience | Nov 2018 | 2 |
| 🥈 | Intermediate | Swing Fling | Aug 2018 | 1.5 |
| 4th | All-Stars | Swingover | Mar 2019 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2018 | 1 |
| 4th | Intermediate | UK & European WCS Championships | Apr 2017 | 1 |
| 🥉 | Advanced | European Swing Challenge | Oct 2018 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Joe Olsen | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Aris DeMarco | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Richard Knutsson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Alec Grant | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Joel Gorman | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Tim Kenny | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Vincent Azalbert | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Joel Torgeson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Graham Nimmo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Joachim Skold | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 106 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 106 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 11tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 3.70% | 1 |
| Vị trí | 59.26% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 27 |
| Events | 1.08x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 25 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 7.33% | 11 |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 5tháng | Tháng 3 2019 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 75.00% | 45 |
| Điểm Follower | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 10 2018 - Tháng 3 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 70.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.00x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 8 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 8 2016 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Caroline Monterubio Skaar được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Caroline Monterubio Skaar được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 11 trên tổng số 150 điểm
| F | Phoenix, AZ - August 2025 Partner: Gabriel Sebastian | 3 | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2021 Partner: Joel Torgeson | 3 | 6 |
| F | Phoenix, AZ - September 2021 Partner: Tuan Nguyen | 5 | 1 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, FL, USA - March 2019 Partner: Demery Leyva | 4 | 2 |
| TỔNG: | 11 | ||
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
| F | Newton, MA - March 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2019 Partner: Alec Grant | 2 | 8 |
| F | Portland, OR, USA - February 2019 Partner: Aris DeMarco | 3 | 10 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX, USa - January 2019 Partner: Joel Gorman | 2 | 8 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2019 Partner: Claude Fortin | 5 | 1 |
| F | Herndon, VA - November 2018 Partner: Tim Kenny | 2 | 8 |
| F | Newton, MA - November 2018 Partner: Alex Glover | 2 | 4 |
| F | Windsor, United Kindom - October 2018 Partner: Rolf Eirik | 3 | 3 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 45 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Boston, MA, United States - August 2018 Partner: Graham Nimmo | 5 | 6 |
| F | Washington DC, USA - August 2018 Partner: Joe Olsen | 2 | 12 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2018 | Chung kết | 2 |
| F | Denver, CO - July 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2018 | Chung kết | 1 |
| F | London, England - April 2017 Partner: Vincent Azalbert | 4 | 8 |
| F | Trondheim, Norway - September 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | Riga, Latvia - August 2016 Partner: Joachim Skold | 5 | 6 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Oslo, Norway - June 2016 Partner: Richard Knutsson | 1 | 10 |
| F | Asker, Norway, Norway - December 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Trondheim, Norway - September 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Caroline Monterubio Skaar