Harvey Dong [2432]

Chi tiết
Tên: Harvey
Họ: Dong
Tên khai sinh: Dong
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Harvey Dong
WSDC-ID: 2432
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.40
5 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 0 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2002
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
4thIntermediateSwing ExpoJan 20020.375
4thIntermediateWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20010.375
5thIntermediatePalm Springs Summer Dance ClassicSep 20030.25
4thNoviceJ&J O'RamaJun 20000.1875
FinalNoviceSwing ExpoJan 20010.0625
Đối tác tốt nhất
1.Martha Buchanan3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
2.Melanie Wong Jennings3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
3.Gabrielle Mckenna3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
4.Valyn Carenza Pack2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 3tháng Tháng 6 2000 - Tháng 9 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 26.67% 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 5 2001 - Tháng 9 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 25.00% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 6 2000 - Tháng 1 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Harvey Dong được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Harvey Dong được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 8 trên tổng số 30 điểm
L
Palm Springs, CA - September 2003
52
L
Las Vegas, NV - January 2002
43
L
San Bernadino, CA - May 2001
43
TỔNG:8
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
L
Las Vegas, NV - January 2001
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
43
TỔNG:4