Tom Cochran [1493]

Chi tiết
Tên: Tom
Họ: Cochran
Tên khai sinh: Cochran
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tom Cochran
WSDC-ID: 1493
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.41
32 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
2024
 
 
 
1
 
 
1
 
1
 
1
1
2023
 
 
 
2
 
1
1
 
 
 
1
 
2022
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
1
1
1
 
 
1
1
1
 
 
1999
 
 
1
 
 
 
1
1
 
1
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
2
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedBoston Tea PartyMar 20002.5
🥈AdvancedPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20031.5
🥈AdvancedEastern/Washington Dance ChallengeMay 20001.5
🥈AdvancedRising Star - ChicagoOct 19991.5
🥇Intermediate4TH of July ConventionJul 19981.25
🥉AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20001
🥉AdvancedSummer HummerAug 19991
4thAdvancedRising Star - ChicagoOct 20000.75
4thAdvancedBoston Tea PartyMar 19990.75
5thAdvancedSummer HummerAug 20000.5
Đối tác tốt nhất
1.Jill DeMarco10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.April Amstutz10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Michelle Dittfach10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
4.Ruth Cnaany10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
5.Brenda Koster6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Dara Patrusky6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Louise Bretz6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Diana Burkholder6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Wren Newman6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
10.Trish Howard4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 109
Điểm Leader 100.00% 109
Điểm 3 năm gần nhất 40
Khoảng thời gian 27năm Tháng 7 1998 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 6.25% 2
Vị trí 68.75% 22
Chung kết 1.00x 32
Events 1.68x 32
Sự kiện độc đáo 19

Advanced

Điểm 80.00% 48
Điểm Leader 100.00% 48
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 2tháng Tháng 7 1998 - Tháng 9 2003
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 69.23% 9
Chung kết 1.00x 13
Events 1.30x 13
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 43.33% 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 7 1998 - Tháng 10 1998
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 47
Điểm Leader 100.00% 47
Điểm 3 năm gần nhất 39
Khoảng thời gian 3năm 11tháng Tháng 8 2021 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 68.75% 11
Chung kết 1.00x 16
Events 1.78x 16
Sự kiện độc đáo 9

Sophisticated

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 4 2025 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Tom Cochran được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Tom Cochran được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
L
Palm Springs, CA - September 2003
Partner: Brenda Koster
26
L
San Diego, CA - January 2003
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - October 2000
Partner: Tera Vitale
43
L
Dallas, TX - September 2000
Partner: Trish Howard
34
L
Boston, MA, United States - August 2000
Partner: Sue Cath
52
L
Washington Dc, DC - May 2000
Partner: Dara Patrusky
26
L
Cape Cod, MA - April 2000
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2000
Partner: Jill DeMarco
110
L
Chicago, IL - October 1999
Partner: Louise Bretz
26
L
Boston, MA, United States - August 1999
Partner: Lisa Klebart
34
L
Phoenix, AZ, United States - July 1999
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 1999
Partner: Lisa Kleitz
43
L
Sacramento, CA - July 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:48
Intermediate: 13 trên tổng số 30 điểm
L
New York, NY - October 1998
Partner: Mary Reilly
43
L
Phoenix, AZ, United States - July 1998
Partner: April Amstutz
110
TỔNG:13
Masters: 47 tổng điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2025
Partner:
Chung kết1
L
Burbank, CA - December 2024
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - November 2024
36
L
Phoenix, AZ - September 2024
36
L
Phoenix, AZ, United States - July 2024
Partner:
Chung kết1
L
Los Angels, California, USA - April 2024
Partner: Kathie Castro
44
L
Burbank, CA - November 2023
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2023
44
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2023
Partner: Ruth Cnaany
24
L
Seattle, WA, United States - April 2023
Partner: Carrie Lucas
51
L
Los Angels, California, USA - April 2023
Partner: Wren Newman
24
L
Burbank, CA - November 2022
Partner: Ruth Cnaany
36
L
Los Angels, California, USA - April 2022
Partner: Wren Newman
42
L
Monterey, CA - January 2022
Partner: Adela Su
22
L
Phoenix, AZ - September 2021
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - August 2021
33
TỔNG:47
Sophisticated: 1 tổng điểm
L
Los Angels, California, USA - April 2025
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1