Brenda Koster [2028]

Chi tiết
Tên: Brenda
Họ: Koster
Tên khai sinh: Koster
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Brenda Koster
WSDC-ID: 2028
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 75
Điểm Follower 100.00% 75
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 3tháng Tháng 5 1999 - Tháng 8 2012
Chiến thắng 18.18% 4
Vị trí 63.64% 14
Chung kết 1.00x 22
Events 2.00x 22
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 81.67% 49
Điểm Follower 100.00% 49
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 2tháng Tháng 12 1999 - Tháng 2 2008
Chiến thắng 21.43% 3
Vị trí 64.29% 9
Chung kết 1.00x 14
Events 1.75x 14
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 83.33% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 6tháng Tháng 5 1999 - Tháng 11 2005
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 0.00% 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 1999 - Tháng 7 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2012 - Tháng 8 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Brenda Koster được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Brenda Koster được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2008
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - December 2007
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2007
Partner: Chips Hough
52
F
Palm Springs, CA - December 2006
Partner: Scott Mason
20
F
San Jose, CA, California, USA - August 2006
Partner: John Koster
110
F
Monterey, CA - January 2006
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - December 2005
Partner: Ryan Crutcher
43
F
Palm Springs, CA - September 2005
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - December 2004
Chung kết1
F
Las Vegas, NV - January 2004
Partner: Eric Myers
110
F
Palm Springs, CA - December 2003
Partner: John Koster
43
F
Palm Springs, CA - September 2003
Partner: Tom Cochran
26
F
Spokane, WA - October 2002
Partner: Chris Jones
110
F
Bakersfield, CA - December 1999
Partner: Andrew Davis
50
TỔNG:49
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2005
Partner: Philip Chao
26
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2004
Partner: John Koster
110
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003
Partner: John Koster
34
F
Sacramento, CA, USA - February 2002
Chung kết1
F
San Jose, CA, California, USA - August 2001
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 1999
Partner: Mark Maxwell
43
TỔNG:25
Novice: 0 trên tổng số 16 điểm
F
Sacramento, CA - July 1999
Partner: Steve Elmore
50
TỔNG:0
Masters: 1 tổng điểm
F
Palm Springs, CA - August 2012
Chung kết1
TỔNG:1