Jill DeMarco [2300]
Chi tiết
Tên: | Jill |
---|---|
Họ: | DeMarco |
Tên khai sinh: | DeMarco |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 2300 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,CHMP |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 239 | |
Điểm Follower | 100.00% | 239 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 14năm 10tháng | Tháng 3 2000 - Tháng 1 2015 |
Chiến thắng | 9.09% | 7 |
Vị trí | 74.03% | 57 |
Chung kết | 1.03x | 77 |
Events | 2.14x | 75 |
Sự kiện độc đáo | 35 | |
Champions | ||
Điểm | 61 | |
Điểm Follower | 100.00% | 61 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 10tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 1 2015 |
Chiến thắng | 4.76% | 1 |
Vị trí | 85.71% | 18 |
Chung kết | 1.00x | 21 |
Events | 1.31x | 21 |
Sự kiện độc đáo | 16 | |
Invitational | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Follower | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 3 2009 - Tháng 3 2009 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
Điểm | 66.00% | 99 |
Điểm Follower | 100.00% | 99 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 10 2006 - Tháng 10 2012 |
Chiến thắng | 12.90% | 4 |
Vị trí | 70.97% | 22 |
Chung kết | 1.00x | 31 |
Events | 1.63x | 31 |
Sự kiện độc đáo | 19 | |
Advanced | ||
Điểm | 120.00% | 72 |
Điểm Follower | 100.00% | 72 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10năm 2tháng | Tháng 3 2000 - Tháng 5 2010 |
Chiến thắng | 9.09% | 2 |
Vị trí | 63.64% | 14 |
Chung kết | 1.00x | 22 |
Events | 1.47x | 22 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 4 | |
Điểm Follower | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 7 2005 - Tháng 7 2005 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Professionals | ||
Điểm | 2 | |
Điểm Follower | 100.00% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 9 2008 - Tháng 9 2008 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Jill DeMarco được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
All-Stars Advanced
Jill DeMarco được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Champions: 61 tổng điểm
F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015 Partner: Jason Miklic | 5 | 1 |
F | Chicago, IL, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2013 Partner: Benji Schwimmer | 3 | 3 |
F | Houston, TX - January 2013 Partner: Brent Key | 3 | 3 |
F | Los Angels, California, USA - April 2012 Partner: Jason Wayne | 5 | 2 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2012 Partner: Benji Schwimmer | 4 | 2 |
F | Houston, TX - January 2012 Partner: Jason Miklic | 5 | 2 |
F | Tampa Bay, FL, USA - November 2011 Partner: Robert Royston | 2 | 8 |
F | Denver, CO - July 2011 Partner: Matt Auclair | 3 | 3 |
F | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2011 Partner: Arjay Centeno | 5 | 1 |
F | Phoenix, AZ - July 2011 Partner: Robert Royston | 3 | 3 |
F | San Diego, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
F | Chicago, IL, United States - March 2011 Partner: Jordan Frisbee | 4 | 2 |
F | Costa Mesa, CA - October 2010 | Chung kết | 1 |
F | Denver, CO - August 2010 Partner: Jordan Frisbee | 3 | 3 |
F | Anaheim, CA - June 2010 Partner: Ben Morris | 2 | 4 |
F | Reston, VA - March 2010 Partner: Jason Barnes | 5 | 1 |
F | Phoenix, AZ - September 2009 Partner: Michael Kielbasa | 4 | 4 |
F | Detroit, Michigan, USA - July 2009 Partner: Doug Rousar | 3 | 3 |
F | Anaheim, CA - June 2009 Partner: Jason Wayne | 2 | 8 |
F | Chicago, IL, United States - March 2009 Partner: Ben Morris | 1 | 5 |
TỔNG: | 61 |
Invitational: 1 tổng điểm
F | Reston, VA - March 2009 Partner: Parker Dearborn | 5 | 1 |
TỔNG: | 1 |
All-Stars: 99 trên tổng số 150 điểm
F | Costa Mesa, CA - October 2012 | Chung kết | 1 |
F | Los Angels, California, USA - April 2012 Partner: Jason Wayne | 5 | 2 |
F | Nashville, Tennesse, USA - January 2012 | Chung kết | 1 |
F | Washington, DC., VA, USA - August 2011 | Chung kết | 1 |
F | Anaheim, CA - June 2011 Partner: Nick Jay | 3 | 6 |
F | Seattle, WA, United States - April 2011 Partner: John Kirkconnell | 2 | 8 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2011 Partner: Adrian Trejo | 5 | 6 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2010 Partner: Nicholas King | 1 | 5 |
F | Seattle, WA, United States - April 2010 Partner: Sean Mckeever | 4 | 2 |
F | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 Partner: Jb Brodie | 5 | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2009 Partner: John Kirkconnell | 5 | 2 |
F | Boston, MA, United States - August 2009 Partner: Eric Cudmore | 5 | 2 |
F | Denver, CO - August 2009 Partner: Alfred Lee | 3 | 3 |
F | Phoenix, AZ - July 2009 Partner: Nicholas King | 3 | 6 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2009 Partner: Joe Mahoney | 4 | 2 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2009 Partner: Anthony Derosa | 2 | 4 |
F | Seattle, WA, United States - April 2009 Partner: Alfred Lee | 2 | 4 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2009 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2008 | Chung kết | 1 |
F | Lake Geneva, IL - April 2008 Partner: Carlos Garcia | 1 | 8 |
F | Seattle, WA, United States - April 2008 Partner: Jimmy Ho | 1 | 8 |
F | Reston, VA - March 2008 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2008 Partner: Doug Rousar | 1 | 8 |
F | Burlington, MA - December 2007 Partner: Victor Loveira | 5 | 1 |
F | Newton, MA - November 2007 Partner: Joe Mahoney | 5 | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2007 Partner: Brian Faust | 5 | 1 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2007 Partner: Brian Faust | 3 | 4 |
F | Seattle, WA, United States - April 2007 Partner: Alfred Lee | 2 | 6 |
F | Newton, MA - November 2006 | Chung kết | 1 |
F | Nashville, TN - October 2006 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 99 |
Advanced: 72 trên tổng số 60 điểm
F | San Diego, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
F | Burbank, CA - November 2009 | Chung kết | 1 |
F | Dallas, TX - September 2009 Partner: Jake Haning | 5 | 2 |
F | San Diego, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
F | Dallas, TX - September 2008 Partner: Austin Murrey | 3 | 6 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2008 | Chung kết | 1 |
F | San Diego, CA - January 2008 Partner: Nicholas King | 3 | 8 |
F | Detroit, MI - April 2007 Partner: Mike Topel | 3 | 4 |
F | Indianapolis, IN - June 2006 Partner: Jason Marker | 5 | 2 |
F | Newton, MA - March 2006 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2006 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - November 2005 Partner: Joe Mahoney | 3 | 4 |
F | Costa Mesa, CA - October 2005 | Chung kết | 1 |
F | Nashville, TN - October 2005 Partner: PJ Turner | 1 | 10 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2005 Partner: Justin Tobias | 4 | 3 |
F | Washington Dc, DC - May 2005 Partner: Stephen Webb | 2 | 6 |
F | Newton, MA - November 2004 Partner: Eric Cudmore | 4 | 3 |
F | Detroit, Michigan, USA - July 2004 Partner: Jonathan Baumeister | 5 | 2 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2004 Partner: Ryan Dobbins | 5 | 2 |
F | Fresno, CA - May 2004 Partner: Christopher Demaci | 5 | 2 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2000 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2000 Partner: Tom Cochran | 1 | 10 |
TỔNG: | 72 |
Sophisticated: 4 tổng điểm
F | Washington, DC., VA, USA - July 2005 Partner: Bruce Baker | 3 | 4 |
TỔNG: | 4 |
Professional: 2 tổng điểm
F | St. Louis, MO - September 2008 Partner: Carlos Garcia | 4 | 2 |
TỔNG: | 2 |