Mari Salonen [15051]
Chi tiết
| Tên: | Mari |
|---|---|
| Họ: | Salonen |
| Tên khai sinh: | Salonen |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Mari Salonen |
| WSDC-ID: | 15051 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.31
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 2 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2024 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | SaunaSwing | Jul 2025 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Finnfest | Sep 2022 | 1 |
| 🥉 | Novice | Scandinavian Open WCS "SNOW" | Nov 2017 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Winter Coast Swing | Feb 2025 | 0.5 |
| 4th | Novice | Anchor Festival | Apr 2017 | 0.5 |
| 5th | Novice | SaunaSwing | Jul 2025 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | Winter Coast Swing | Feb 2023 | 0.375 |
| Final | Advanced | UpTown Swing | Aug 2024 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Finnfest | Sep 2023 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Fabian Stein | 20 pts | (1 event) | Avg: 20.00 pts/event |
| 2. | Andreas Launila | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Robin Lysaker | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Nizard Maharsi | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Katariina Pentikäinen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Timo Ahola | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Lauri Laitinen | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 69 | |
| Điểm Leader | 8.70% | 6 |
| Điểm Follower | 91.30% | 63 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 39 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 8tháng | Tháng 11 2016 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 6.25% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 8 |
| Chung kết | 1.07x | 16 |
| Events | 1.67x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 11 2016 - Tháng 11 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 11.67% | 7 |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 8 2024 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 26 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 4 2019 - Tháng 1 2024 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Mari Salonen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Mari Salonen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
| L | Ikaalinen, Pirkanmaa, Finland - July 2025 Partner: Katariina Pentikäinen | 5 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
| F | Ikaalinen, Pirkanmaa, Finland - July 2025 Partner: Timo Ahola | 2 | 4 |
| F | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2025 | 4 | 2 |
| F | Stockholm, Sweden - August 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 7 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 Partner: Fabian Stein | 1 | 20 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden - August 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2023 Partner: Lauri Laitinen | 3 | 3 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2022 Partner: Robin Lysaker | 2 | 8 |
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2017 Partner: Andreas Launila | 3 | 10 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Hamburg, Germany - April 2017 Partner: Nizard Maharsi | 4 | 8 |
| F | Helsinki, Finland - November 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Mari Salonen