Lauri Laitinen [12750]
Chi tiết
| Tên: | Lauri |
|---|---|
| Họ: | Laitinen |
| Tên khai sinh: | Laitinen |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Lauri Laitinen |
| WSDC-ID: | 12750 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Finland🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.76
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Sweden Westie Gala | Jan 2023 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | Winter Coast Swing | Feb 2024 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Old Town Swing | Oct 2018 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | Sweden Westie Gala | Jan 2024 | 0.5 |
| 4th | Novice | Rock The Barn | Jul 2017 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Winter Coast Swing | Feb 2023 | 0.375 |
| Final | Intermediate | Baltic Swing | Jun 2023 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Winter White | Dec 2019 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Scandinavian Open | Nov 2019 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Scandinavian Open | Nov 2018 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Maria Styszynska | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Kirsi Lumisalmi | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Anna Aula | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Jennifer Ritzen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Emily Crow | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Mari Salonen | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Linda Rieksta | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 47 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 22 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 9tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 2 2024 |
| Chiến thắng | 11.76% | 2 |
| Vị trí | 41.18% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.55x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 22 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 10 2018 - Tháng 2 2024 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 10 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 28.57% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2015 - Tháng 5 2015 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Lauri Laitinen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Lauri Laitinen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2024 Partner: Anna Aula | 1 | 6 |
| L | Stockholm, Sweden - January 2024 Partner: Emily Crow | 4 | 4 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2023 Partner: Mari Salonen | 3 | 3 |
| L | Stockholm, Sweden - January 2023 Partner: Maria Styszynska | 2 | 8 |
| L | Asker, Norway, Norway - December 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Tallinn, Estonia - October 2018 Partner: Jennifer Ritzen | 1 | 6 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| L | Tallinn, Estonia - October 2017 Partner: Linda Rieksta | 5 | 2 |
| L | Riga, Latvia - August 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Gräsmyr, Sweden - July 2017 Partner: Kirsi Lumisalmi | 4 | 8 |
| L | Utrecht, Netherlands - July 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Helsinki, Finland - November 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - January 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Lauri Laitinen
Finland🇬🇧