Robin Lysaker [16307]
Chi tiết
Tên: | Robin |
---|---|
Họ: | Lysaker |
Tên khai sinh: | Lysaker |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 16307 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 116 | |
Điểm Leader | 100.00% | 116 |
Điểm 3 năm gần nhất | 93 | |
Khoảng thời gian | 7năm 10tháng | Tháng 8 2017 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 17.24% | 5 |
Vị trí | 62.07% | 18 |
Chung kết | 1.16x | 29 |
Events | 2.08x | 25 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
Điểm | 31.67% | 19 |
Điểm Leader | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 19 | |
Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 12 2023 - Tháng 3 2025 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.20x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
Điểm | 130.00% | 39 |
Điểm Leader | 100.00% | 39 |
Điểm 3 năm gần nhất | 37 | |
Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 12 2019 - Tháng 9 2023 |
Chiến thắng | 22.22% | 2 |
Vị trí | 66.67% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.50x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 106.25% | 17 |
Điểm Leader | 100.00% | 17 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 9 2018 - Tháng 12 2018 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
Điểm | 4 | |
Điểm Leader | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 8 2017 - Tháng 8 2017 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 37 | |
Điểm Leader | 100.00% | 37 |
Điểm 3 năm gần nhất | 37 | |
Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 8 2023 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 10.00% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.25x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 8 |
Robin Lysaker được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Robin Lysaker được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Advanced: 19 trên tổng số 60 điểm
L | Krakow, Poland - March 2025 Partner: Hawa Diallo | 2 | 8 |
L | Zurich, Swintzerland - February 2025 Partner: Hawa Diallo | 5 | 1 |
L | Asker, Norway, Norway - December 2024 Partner: Chloe Winzar | 5 | 2 |
L | Stockholm, Sweden - August 2024 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Hungary - June 2024 | Chung kết | 1 |
L | Asker, Norway, Norway - December 2023 Partner: Veronika Langmo | 1 | 6 |
TỔNG: | 19 |
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023 Partner: Ekaterina Grigorieva | 1 | 10 |
L | Stockholm, Sweden - August 2023 Partner: Therése Aurén | 4 | 4 |
L | Budapest, Hungary - June 2023 Partner: Nina Winkler | 1 | 10 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2023 Partner: Camilla Barr | 5 | 6 |
L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2022 | Chung kết | 1 |
L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2022 Partner: Mari Salonen | 2 | 4 |
L | Stockholm, Sweden - August 2022 Partner: Hanna Vammeljoki | 5 | 2 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2022 | Chung kết | 1 |
L | Asker, Norway, Norway - December 2019 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 39 |
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
L | Asker, Norway, Norway - December 2018 Partner: Synnøve Lahti | 3 | 6 |
L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2018 | Chung kết | 1 |
L | Trondheim, Norway - September 2018 Partner: My Hanh Tu | 1 | 10 |
TỔNG: | 17 |
Newcomer: 4 tổng điểm
L | Stockholm, Sweden - August 2017 Partner: Linda Bilxt | 2 | 4 |
TỔNG: | 4 |
Sophisticated: 37 tổng điểm
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025 Partner: Lucy Cartwright | 4 | 4 |
L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2024 Partner: Anne Lill Lyssand | 3 | 10 |
L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2024 | Chung kết | 1 |
L | Stockholm, Sweden - August 2024 Partner: Hanna Vammeljoki | 1 | 10 |
L | Utrecht, Netherlands - July 2024 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Hungary - June 2024 Partner: Veronika Sarnitska | 4 | 4 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024 | Chung kết | 1 |
L | Stockholm, Sweden - January 2024 | Chung kết | 1 |
L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023 | Chung kết | 1 |
L | Stockholm, Sweden - August 2023 Partner: Julie Meliot | 4 | 4 |
TỔNG: | 37 |