Robin Lysaker [16307]
Chi tiết
| Tên: | Robin |
|---|---|
| Họ: | Lysaker |
| Tên khai sinh: | Lysaker |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Robin Lysaker |
| WSDC-ID: | 16307 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Norway🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.41
32 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||
| 2023 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | |||||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | UpTown Swing | Aug 2025 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | King Swing | Mar 2025 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Winter White WCS | Dec 2023 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Finnfest | Sep 2023 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Hungarian Open | Jun 2023 | 1.25 |
| 🥈 | Sophisticated | UpTown Swing | Aug 2025 | 0.75 |
| 🥇 | Advanced | Rock The Barn | Jul 2025 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | Nordic WCS Championships | May 2023 | 0.75 |
| 🥉 | Sophisticated | Scandinavian Open | Nov 2024 | 0.625 |
| 🥇 | Sophisticated | UpTown Swing | Aug 2024 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Hanna Vammeljoki | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Lucie Renaud | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Viktoria Burman | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Ekaterina Grigorieva | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Nina Winkler | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | My Hanh Tu | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Anne Lill Lyssand | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Hawa Diallo | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 9. | Veronika Langmo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Camilla Barr | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 141 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 141 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 112 | |
| Khoảng thời gian | 8năm | Tháng 8 2017 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 21.88% | 7 |
| Vị trí | 65.63% | 21 |
| Chung kết | 1.19x | 32 |
| Events | 2.08x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 53.33% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 32 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 12 2023 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 37.50% | 3 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 130.00% | 39 |
| Điểm Leader | 100.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 31 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 12 2019 - Tháng 9 2023 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 9 2018 - Tháng 12 2018 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2017 - Tháng 8 2017 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 49 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 49 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 8 2023 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 54.55% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.38x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Robin Lysaker được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Robin Lysaker được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 32 trên tổng số 60 điểm
| L | Stockholm, Sweden - August 2025 Partner: Viktoria Burman | 1 | 10 |
| L | Gräsmyr, Sweden - July 2025 Partner: Manxi Ye | 1 | 3 |
| L | Krakow, Poland - March 2025 Partner: Hawa Diallo | 2 | 8 |
| L | Zurich, Swintzerland - February 2025 Partner: Hawa Diallo | 5 | 1 |
| L | Asker, Norway, Norway - December 2024 Partner: Chloe Winzar | 5 | 2 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - June 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Asker, Norway, Norway - December 2023 Partner: Veronika Langmo | 1 | 6 |
| TỔNG: | 32 | ||
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023 Partner: Ekaterina Grigorieva | 1 | 10 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2023 Partner: Therése Aurén | 4 | 4 |
| L | Budapest, Hungary - June 2023 Partner: Nina Winkler | 1 | 10 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2023 Partner: Camilla Barr | 5 | 6 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2022 Partner: Mari Salonen | 2 | 4 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2022 Partner: Hanna Vammeljoki | 5 | 2 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Asker, Norway, Norway - December 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 39 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| L | Asker, Norway, Norway - December 2018 Partner: Synnøve Lahti | 3 | 6 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Trondheim, Norway - September 2018 Partner: My Hanh Tu | 1 | 10 |
| TỔNG: | 17 | ||
Newcomer: 4 tổng điểm
| L | Stockholm, Sweden - August 2017 Partner: Linda Bilxt | 2 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Sophisticated: 49 tổng điểm
| L | Stockholm, Sweden - August 2025 Partner: Lucie Renaud | 2 | 12 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025 Partner: Lucy Cartwright | 4 | 4 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2024 Partner: Anne Lill Lyssand | 3 | 10 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2024 Partner: Hanna Vammeljoki | 1 | 10 |
| L | Utrecht, Netherlands - July 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - June 2024 Partner: Veronika Sarnitska | 4 | 4 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - January 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2023 Partner: Julie Meliot | 4 | 4 |
| TỔNG: | 49 | ||
Robin Lysaker
Norway🇬🇧