Gary Mcintyre [1537]
Chi tiết
Tên: | Gary |
---|---|
Họ: | Mcintyre |
Tên khai sinh: | Mcintyre |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 1537 |
Các hạng mục được phép: | CHMP,ADV,ALS |
Các hạng mục được phép (Leader): | CHMP |
Các hạng mục được phép (Follower): | ADV,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Social Media: | Pro |
Points/Event
4.25
12 total events
Current Event Streak
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Current Podium Streak
0
Max: 6 in a row
2020 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 1 | |||||||||||
2018 | 1 | |||||||||||
2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2016 | 1 | |||||||||||
2015 | ||||||||||||
2014 | ||||||||||||
2013 | ||||||||||||
2012 | ||||||||||||
2011 | ||||||||||||
2010 | ||||||||||||
2009 | ||||||||||||
2008 | ||||||||||||
2007 | 1 | |||||||||||
2006 | 1 | |||||||||||
2005 | ||||||||||||
2004 | 1 | |||||||||||
2003 | ||||||||||||
2002 | ||||||||||||
2001 | ||||||||||||
2000 | ||||||||||||
1999 | 1 | |||||||||||
1998 | ||||||||||||
1997 | 1 |
Most Successful Events
🥉 | Champions | Music City Swing Dance Championships | Nov 2007 | 4 |
🥇 | Champions | Paris Swing Classic | Feb 2020 | 3 |
🥉 | Champions | Wild Wild Westie | Jul 2019 | 3 |
🥇 | Champions | Swing Fling | Aug 2018 | 3 |
🥇 | Advanced | South Bay Dance Fling | Aug 1997 | 2.5 |
4th | Champions | Wild Wild Westie | Jul 2017 | 2 |
5th | Champions | Tampa Bay Classic | Aug 2017 | 1 |
🥈 | INV | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2017 | |
🥉 | INV | Lone Star Invitational | Aug 2016 | |
🥈 | INV | British Columbia Dance Challenge | Mar 2006 |
Best Partners
1. | Stephanie Batista | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Lorena Beightler | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Tessa Cunningham Munroe | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
4. | Victoria Henk | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
5. | Sarah Vann Drake | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
6. | Lara Deni | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
7. | Flore Berne | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
8. | Malia Jameson | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
9. | Taletha Jouzdani | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
10. | Lorrie Bradshaw | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 52 | |
Điểm Leader | 100.00% | 52 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 22năm 6tháng | Tháng 8 1997 - Tháng 2 2020 |
Chiến thắng | 30.77% | 4 |
Vị trí | 100.00% | 13 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.30x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Champions | ||
Điểm | 16 | |
Điểm Leader | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 12năm 3tháng | Tháng 11 2007 - Tháng 2 2020 |
Chiến thắng | 33.33% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.20x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Invitational | ||
Điểm | 24 | |
Điểm Leader | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 12năm 5tháng | Tháng 8 2004 - Tháng 1 2017 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
Điểm | 16.67% | 10 |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 8 1997 - Tháng 8 1997 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Professionals | ||
Điểm | 2 | |
Điểm Leader | 100.00% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 5 1999 - Tháng 5 1999 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Gary Mcintyre được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Gary Mcintyre được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 16 tổng điểm
L | Paris, IDF, France - February 2020 Partner: Flore Berne | 1 | 3 |
L | Dallas, TX, United States - July 2019 Partner: Malia Jameson | 3 | 3 |
L | Washington DC, USA - August 2018 Partner: Victoria Henk | 1 | 3 |
L | Tampa Bay, FL, USA - August 2017 Partner: Tessa Cunningham Munroe | 5 | 1 |
L | Dallas, TX, United States - July 2017 Partner: Victoria Henk | 4 | 2 |
L | Nashville, TN - November 2007 Partner: Sarah Vann Drake | 3 | 4 |
TỔNG: | 16 |
Invitational: 24 tổng điểm
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017 Partner: Lara Deni | 2 | 4 |
L | Austin, TX - August 2016 Partner: Taletha Jouzdani | 3 | 3 |
L | Richmond, BC - March 2007 | 5 | 1 |
L | Richmond, BC - March 2006 Partner: Tessa Cunningham Munroe | 2 | 6 |
L | San Jose, CA, California, USA - August 2004 Partner: Stephanie Batista | 1 | 10 |
TỔNG: | 24 |
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
L | San Jose, CA, California, USA - August 1997 Partner: Lorena Beightler | 1 | 10 |
TỔNG: | 10 |
Professional: 2 tổng điểm
L | Fresno, CA - May 1999 Partner: Lorrie Bradshaw | 5 | 2 |
TỔNG: | 2 |