Taletha Jouzdani [6006]

Chi tiết
Tên: Taletha
Họ: Jouzdani
Tên khai sinh: Jouzdani
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Taletha Jouzdani
WSDC-ID: 6006
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.57
70 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
1
1
2
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
2014
 
 
 
 
1
 
1
1
 
 
1
 
2013
 
 
 
 
2
 
1
 
 
 
 
1
2012
2
 
 
 
 
 
2
1
2
 
1
 
2011
1
1
2
1
1
 
1
1
2
 
 
 
2010
1
1
2
1
1
 
2
2
1
1
2
 
2009
 
1
1
1
3
 
1
 
2
1
1
 
2008
 
1
 
 
1
 
 
1
1
1
1
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉ChampionsMonterey SwingFestJan 20126
🥇ChampionsRiver City SwingSep 20155
🥇ChampionsSwingapaloozaMay 20135
🥇ChampionsDallas D.A.N.C.E.Sep 20125
🥇ChampionsVirginia State OpenNov 20105
🥈Champions4TH of July ConventionJul 20114
🥈ChampionsEastern/Washington Dance ChallengeMay 20104
🥈ChampionsVirginia State OpenSep 20094
🥉ChampionsSwing FlingAug 20143
🥉All-StarsSpotlight New Year's CelebrationDec 20133
Đối tác tốt nhất
1.Jake Haning21 pts(4 events)Avg: 5.25 pts/event
2.Matt Auclair16 pts(3 events)Avg: 5.33 pts/event
3.Ben Morris15 pts(3 events)Avg: 5.00 pts/event
4.Ben Hooten15 pts(3 events)Avg: 5.00 pts/event
5.Jason Marker12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
6.Trey Ellington10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Hugo Miguez9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
8.Christopher Joe Schaupp9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
9.Oscar Hampton8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
10.Orion Hall8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 250
Điểm Follower 100.00% 250
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 17năm 9tháng Tháng 9 2001 - Tháng 6 2019
Chiến thắng 24.29% 17
Vị trí 80.00% 56
Chung kết 1.00x 70
Events 2.19x 70
Sự kiện độc đáo 32

Champions

Điểm 53
Điểm Follower 100.00% 53
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 1tháng Tháng 5 2009 - Tháng 6 2019
Chiến thắng 25.00% 4
Vị trí 87.50% 14
Chung kết 1.00x 16
Events 1.45x 16
Sự kiện độc đáo 11

Invitational

Điểm 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 1tháng Tháng 7 2012 - Tháng 8 2016
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 2.00x 6
Sự kiện độc đáo 3

All-Stars

Điểm 50.00% 75
Điểm Follower 100.00% 75
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 3tháng Tháng 2 2009 - Tháng 5 2018
Chiến thắng 16.67% 4
Vị trí 66.67% 16
Chung kết 1.00x 24
Events 1.26x 24
Sự kiện độc đáo 19

Advanced

Điểm 128.33% 77
Điểm Follower 100.00% 77
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 3tháng Tháng 2 2008 - Tháng 5 2011
Chiến thắng 31.58% 6
Vị trí 84.21% 16
Chung kết 1.00x 19
Events 1.46x 19
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 66.67% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 8 2007 - Tháng 8 2008
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 6.25% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2001 - Tháng 9 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2003 - Tháng 5 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Taletha Jouzdani được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Taletha Jouzdani được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 53 tổng điểm
F
Baton Rouge, LA - June 2019
Partner: Jason Marker
22
F
Tampa Bay, FL, USA - August 2016
51
F
Jacksonville, FL, USA - September 2015
Partner: Hugo Miguez
15
F
Herndon, VA - November 2014
Partner: Brad Whelan
42
F
Washington DC, USA - August 2014
Partner: Markus Smith
33
F
Baton Rouge, LA - May 2013
Partner: Brennar Goree
15
F
Herndon, VA - November 2012
Partner: Arjay Centeno
33
F
Dallas, TX - September 2012
Partner: Matt Auclair
15
F
Monterey, CA - January 2012
Partner: Ben Morris
36
F
Dallas, TX - September 2011
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2011
Partner: Luis Crespo
24
F
Reston, VA - March 2011
Partner:
Chung kết1
F
Herndon, VA - November 2010
15
F
Washington Dc, DC - May 2010
24
F
Herndon, VA - September 2009
Partner:
24
F
Washington Dc, DC - May 2009
Partner: Don Herron
42
TỔNG:53
Invitational: 22 tổng điểm
F
Austin, TX - August 2016
Partner: Gary Mcintyre
33
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2016
Partner: Ben Hooten
15
F
Baton Rouge, LA - June 2016
15
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2014
33
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2013
Partner: Ben Morris
24
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2012
Partner: Arjay Centeno
42
TỔNG:22
All-Stars: 75 trên tổng số 150 điểm
F
St. Louis, MO, USA - May 2018
Partner: Stephen White
31
F
Tulsa, Ok, USA - April 2017
24
F
St. Petersburg, FL - August 2015
Partner: Ben Morris
15
F
Baton Rouge, LA - May 2014
51
F
Nashville, Tennesse, USA - December 2013
Partner: Ben Mchenry
36
F
Dallas, TX - May 2013
24
F
Jacksonville, FL, USA - September 2012
Partner: Hugo Miguez
24
F
Washington DC, USA - August 2012
Partner:
Chung kết1
F
Green Bay, WI - July 2012
Partner: Matt Auclair
15
F
Nashville, Tennesse, USA - January 2012
Partner: Matt Auclair
36
F
Palm Springs, CA - September 2011
Partner:
Chung kết1
F
Washington DC, USA - August 2011
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2011
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2010
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2010
Partner: Ben Hooten
15
F
Boston, MA, United States - August 2010
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2010
Partner: Jake Haning
36
F
Phoenix, AZ, United States - July 2010
Partner: Jim Minty
33
F
Nashville, TN - April 2010
Partner: Robin Smith
24
F
Reston, VA - March 2010
52
F
Sacramento, CA, USA - February 2010
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2009
Partner:
Chung kết1
F
Lake Geneva, IL - April 2009
Partner: Don Herron
15
F
Sacramento, CA, USA - February 2009
Partner: Ricky Andrade
36
TỔNG:75
Advanced: 77 trên tổng số 60 điểm
F
Dallas, TX - May 2011
Partner: Damon D'amico
24
F
Nashville, TN - April 2011
Partner: Robin Smith
51
F
Houston, Texas, United States - March 2011
24
F
Houston, TX - January 2011
Partner:
Chung kết1
F
Burbank, CA - November 2010
Partner:
Chung kết1
F
Morristown, NJ, US - July 2010
Partner: Brian Faust
15
F
Houston, Texas, United States - March 2010
Partner: Ben Hooten
15
F
Houston, TX - January 2010
Partner: Kyle Patel
52
F
Burbank, CA - November 2009
Partner: Jake Haning
52
F
Dallas, TX - September 2009
Partner: Jason Marker
110
F
Kansas City, MO - July 2009
Partner: Oscar Hampton
24
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2009
Partner:
Chung kết1
F
Houston, TX - May 2009
110
F
Houston, Texas, United States - March 2009
Partner: Jake Haning
15
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2008
52
F
San Francisco, CA - October 2008
Partner: Oscar Hampton
54
F
Herndon, VA - September 2008
Partner: Orion Hall
18
F
Houston, TX - May 2008
Partner: Eric Jacobson
50
F
Sacramento, CA, USA - February 2008
Partner: Kurt Senser
28
TỔNG:77
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
F
Austin, TX - August 2008
Partner: Jb Brodie
34
F
San Francisco, CA - October 2007
Partner: Jake Haning
48
F
Austin, TX - August 2007
Partner: Mike Topel
18
TỔNG:20
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
F
Dallas, TX - September 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Professional: 2 tổng điểm
F
Houston, TX - May 2003
Partner: Jason Miklic
52
TỔNG:2