Stephanie Batista [3151]

Chi tiết
Tên: Stephanie
Họ: Batista
Tên khai sinh: Batista
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Stephanie Batista
WSDC-ID: 3151
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 245
Điểm Follower 100.00% 245
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 8tháng Tháng 12 2001 - Tháng 8 2011
Chiến thắng 18.52% 10
Vị trí 77.78% 42
Chung kết 1.00x 54
Events 2.35x 54
Sự kiện độc đáo 23

Champions

Điểm 44
Điểm Follower 100.00% 44
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 11tháng Tháng 10 2004 - Tháng 9 2010
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 66.67% 8
Chung kết 1.00x 12
Events 1.20x 12
Sự kiện độc đáo 10

Invitational

Điểm 38
Điểm Follower 100.00% 38
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 2tháng Tháng 5 2004 - Tháng 7 2008
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

All-Stars

Điểm 34.67% 52
Điểm Follower 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 6tháng Tháng 2 2005 - Tháng 8 2011
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 80.00% 8
Chung kết 1.00x 10
Events 2.50x 10
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 133.33% 80
Điểm Follower 100.00% 80
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 1 2003 - Tháng 6 2006
Chiến thắng 18.75% 3
Vị trí 87.50% 14
Chung kết 1.00x 16
Events 1.23x 16
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 56.67% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 5 2002 - Tháng 11 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 87.50% 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 12 2001 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Stephanie Batista được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Stephanie Batista được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 44 tổng điểm
F
Vancouver, WA - September 2010
Partner: Ben Morris
33
F
San Francisco, CA - October 2009
Chung kết1
F
Washington, DC., VA, USA - July 2009
24
F
San Francisco, CA - October 2008
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2008
Partner: John Lindo
18
F
Boston, MA, United States - August 2007
Partner: Jason Barnes
51
F
San Diego, CA - January 2007
Chung kết1
F
Los Angeles, CA - April 2006
Partner: Kyle Redd
26
F
Reno, NV - March 2006
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2005
34
F
Monterey, CA - January 2005
Partner: Michael Kiehm
34
F
Costa Mesa, CA - October 2004
110
TỔNG:44
Invitational: 38 tổng điểm
F
Washington, DC., VA, USA - July 2008
42
F
Vancouver, WA - September 2007
26
F
Phoenix, AZ - July 2006
Partner: Arjay Centeno
26
F
Fresno, CA - May 2005
Partner: Richard Kear
110
F
San Jose, CA, California, USA - August 2004
Partner: Gary Mcintyre
110
F
Fresno, CA - May 2004
Partner: Eric Myers
34
TỔNG:38
All-Stars: 52 trên tổng số 150 điểm
F
Washington, DC., VA, USA - August 2011
Partner: Jason Wayne
28
F
Sacramento, CA, USA - February 2011
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2010
Partner: Nick Jay
28
F
Sacramento, CA, USA - February 2009
28
F
Reston, VA - March 2008
28
F
Sacramento, CA, USA - February 2008
52
F
Sacramento, CA, USA - February 2007
10
F
Seattle, WA, United States - April 2006
110
F
Sacramento, CA, USA - February 2006
Partner: Myles Munroe
26
F
Sacramento, CA, USA - February 2005
Chung kết1
TỔNG:52
Advanced: 80 trên tổng số 60 điểm
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2006
110
F
Burbank, CA - November 2005
Chung kết1
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2005
Partner: Jason Barnes
110
F
Seattle, WA, United States - April 2005
Partner: Chris Jones
43
F
San Diego, CA - January 2005
Partner: Pete Green
34
F
San Francisco, CA - October 2004
Partner: Shawn Tobias
26
F
Reno, NV - March 2004
Partner: Ben Morris
26
F
Sacramento, CA, USA - February 2004
34
F
Monterey, CA - January 2004
43
F
San Francisco, CA - October 2003
Partner: Eric Myers
34
F
San Jose, CA, California, USA - August 2003
26
F
Palm Springs, CA - July 2003
Partner: Alex Samuel
110
F
Phoenix, AZ - July 2003
Partner: Wes Kent
26
F
Houston, TX - May 2003
26
F
Fresno, CA - May 2003
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2003
Partner: Michael Eads
30
TỔNG:80
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002
Partner: Tom Arrington
34
F
Costa Mesa, CA - October 2002
34
F
Palm Springs, CA - September 2002
43
F
Seattle, WA, United States - September 2002
Chung kết1
F
San Jose, CA, California, USA - August 2002
Partner: Greg Lamere
34
F
Fresno, CA - May 2002
Chung kết1
TỔNG:17
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
F
Phoenix, AZ - July 2002
110
F
Palm Springs, CA - July 2002
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2002
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - December 2001
Partner: Tom Arrington
52
TỔNG:14