Chris Ha [15550]

Chi tiết
Tên: Chris
Họ: Ha
Tên khai sinh: Ha
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Chris Ha
WSDC-ID: 15550
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.86
7 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2018
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
1
 
2017
 
 
1
 
1
 
 
1
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceLone Star InvitationalAug 20170.625
🥇NoviceTexas Classic May 20170.625
🥈IntermediateMidnight MadnessNov 20180.5
🥈IntermediateTexas Classic May 20180.5
🥉IntermediateMidnight MadnessNov 20170.375
5thIntermediateAustin Rocks 2024 Sep 20180.25
FinalNoviceNovice InvitationalMar 20170.0625
Đối tác tốt nhất
1.Jessica Miller14 pts(2 events)Avg: 7.00 pts/event
2.Katrina Hess10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Sarah Berens4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Marguerite West-Driga3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Becca Yasskin2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 3 2017 - Tháng 11 2018
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 43.33% 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 11 2017 - Tháng 11 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 3 2017 - Tháng 8 2017
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Chris Ha được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Chris Ha được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 13 trên tổng số 30 điểm
L
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2018
Partner: Sarah Berens
24
L
Austin, Texas, TX, USA - September 2018
Partner: Becca Yasskin
52
L
Houston, TX - May 2018
24
L
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2017
33
TỔNG:13
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
Austin, TX - August 2017
Partner: Katrina Hess
110
L
Houston, TX - May 2017
110
L
Houston, Texas, United States - March 2017
Partner:
Chung kết1
TỔNG:21