Suvi Leskinen [15565]
Chi tiết
| Tên: | Suvi |
|---|---|
| Họ: | Leskinen |
| Tên khai sinh: | Leskinen |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Suvi Leskinen |
| WSDC-ID: | 15565 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Finland🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.92
24 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | 2 | 2 | 1 | 2 | ||||||||
| 2022 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Novice | Dutch Open West Coast Swing | Mar 2025 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | Finnfest | Sep 2023 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Winter Coast Swing | Feb 2019 | 0.625 |
| 🥈 | Sophisticated | Finnfest | Sep 2023 | 0.5 |
| 5th | Novice | Nordic WCS Championships | Apr 2019 | 0.375 |
| 4th | Sophisticated | SaunaSwing | Jul 2025 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Westie Gala | Jan 2023 | 0.25 |
| 4th | Novice | Finnfest | Sep 2022 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Winter Coast Swing | Feb 2025 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Valentine Swing | Feb 2023 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Sounda Majeri | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Bea Veronezi | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Peter Aho | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Noah Antebi | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Olli Liikonen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Serena Saarela | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Hannu-Pekka Schukov | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Victor Aitman | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Juuso Kerovuori | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 70 | |
| Điểm Leader | 38.57% | 27 |
| Điểm Follower | 61.43% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 41 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 4tháng | Tháng 3 2017 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 4.17% | 1 |
| Vị trí | 37.50% | 9 |
| Chung kết | 1.20x | 24 |
| Events | 1.67x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 4 2019 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 28.57% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 20.00% | 6 |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 2 2020 - Tháng 2 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2017 - Tháng 3 2017 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 15 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 15 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 8 2023 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Suvi Leskinen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Suvi Leskinen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| L | Venray, Limburg, The Netherlands - March 2025 Partner: Sounda Majeri | 3 | 10 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023 Partner: Bea Veronezi | 3 | 10 |
| L | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - January 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2022 Partner: Serena Saarela | 4 | 4 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2022 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 27 | ||
Intermediate: 6 trên tổng số 30 điểm
| F | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden - January 2023 Partner: Victor Aitman | 5 | 2 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2020 Partner: Juuso Kerovuori | 3 | 1 |
| TỔNG: | 6 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2019 Partner: Olli Liikonen | 5 | 6 |
| F | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2019 Partner: Peter Aho | 1 | 10 |
| F | Tallinn, Estonia - October 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Utrecht, Netherlands - July 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Helsinki, Finland - November 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Gräsmyr, Sweden - July 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| F | Venray, Limburg, The Netherlands - March 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Sophisticated: 15 tổng điểm
| F | Ikaalinen, Pirkanmaa, Finland - July 2025 Partner: Hannu-Pekka Schukov | 4 | 4 |
| F | Venray, Limburg, The Netherlands - March 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023 Partner: Noah Antebi | 2 | 8 |
| F | Stockholm, Sweden - August 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Suvi Leskinen
Finland🇬🇧