Noah Antebi [14588]

Chi tiết
Tên: Noah
Họ: Antebi
Tên khai sinh: Antebi
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Noah Antebi
WSDC-ID: 14588
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Israel🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 219
Điểm Leader 100.00% 219
Điểm 3 năm gần nhất 161
Khoảng thời gian 8năm 11tháng Tháng 7 2016 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 20.00% 11
Vị trí 67.27% 37
Chung kết 1.15x 55
Events 2.09x 48
Sự kiện độc đáo 23

All-Stars

Điểm 7.33% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 11
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 2 2024 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 118.33% 71
Điểm Leader 100.00% 71
Điểm 3 năm gần nhất 69
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 4 2022 - Tháng 1 2024
Chiến thắng 27.78% 5
Vị trí 72.22% 13
Chung kết 1.00x 18
Events 1.13x 18
Sự kiện độc đáo 16

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 7 2019 - Tháng 3 2022
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 7 2017 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 28.57% 2
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Newcomer

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2016 - Tháng 7 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 81
Điểm Leader 100.00% 81
Điểm 3 năm gần nhất 81
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 1 2023 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 15.79% 3
Vị trí 63.16% 12
Chung kết 1.00x 19
Events 1.46x 19
Sự kiện độc đáo 13
Noah Antebi được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Noah Antebi được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
All-Stars: 11 trên tổng số 150 điểm
L
Budapest, Hungary - June 2025
Partner: Danika Dahl
16
L
Incheon, South Korea - April 2025
42
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024
Partner: Ardena Gojani
42
L
Gävle, Sweden - February 2024
Partner: Lauren Jones
31
TỔNG:11
Advanced: 71 trên tổng số 60 điểm
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2024
314
L
Asker, Norway, Norway - December 2023
Partner: My Hanh Tu
51
L
Budapest, Hungary - November 2023
110
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023
33
L
Stockholm, Sweden - August 2023
33
L
Czech Republic - July 2023
42
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023
Chung kết1
L
Tel Aviv, Isreal - May 2023
16
L
Krakow, Poland - March 2023
Chung kết1
L
Gävle, Sweden - February 2023
16
L
Stockholm, Sweden - January 2023
16
L
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2022
Partner: Julia Leonard
52
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2022
110
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2022
22
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2022
Chung kết1
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022
Chung kết1
L
PARIS, France - May 2022
Chung kết1
L
Manchester, UK - April 2022
31
TỔNG:71
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L
Krakow, Poland - March 2022
115
L
Budapest, Budapest, Hungary - March 2022
Partner: Ada Zeira
44
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2022
Chung kết1
L
LYON, France - November 2021
Partner: Kaja Wierucka
36
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2019
Partner: Becca Parker
52
L
St. Petersburg, Russia - July 2019
36
TỔNG:34
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L
Budapest, Hungary - May 2019
110
L
Tel Aviv, Isreal - May 2019
Chung kết1
L
Krakow, Poland - March 2019
Chung kết1
L
Budapest, Budapest, Hungary - March 2019
Chung kết1
L
Budapest, Hungary - November 2018
Chung kết1
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2018
Chung kết1
L
Israel - July 2017
Partner: Anna Morozova
44
TỔNG:19
Newcomer: 3 tổng điểm
L
Israel - July 2016
33
TỔNG:3
Sophisticated: 81 tổng điểm
L
Incheon, South Korea - April 2025
Chung kết1
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2025
Chung kết1
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024
Chung kết1
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2024
310
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024
Chung kết1
L
Budapest, Hungary - June 2024
Partner: Anna Lebed
110
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024
Partner: Emily Crow
28
L
Budapest, Budapest, Hungary - March 2024
36
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2024
Chung kết1
L
Stockholm, Sweden - January 2024
Partner: Elizabeth Fox
36
L
Budapest, Hungary - November 2023
24
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2023
Chung kết1
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023
Partner: Suvi Leskinen
28
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2023
Partner: Claudia Beyer
42
L
Stockholm, Sweden - August 2023
Partner: Hanna Ojanaho
110
L
Budapest, Hungary - June 2023
Partner: Paloma Ponce
16
L
Tel Aviv, Isreal - May 2023
Partner: Timea Gombos
22
L
Budapest, Budapest, Hungary - March 2023
52
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2023
Chung kết1
TỔNG:81