Victor Aitman [19278]
Chi tiết
| Tên: | Victor |
|---|---|
| Họ: | Aitman |
| Tên khai sinh: | Aitman |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Victor Aitman |
| WSDC-ID: | 19278 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Sweden🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.06
32 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | |||
| 2023 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2019 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | Warsaw Halloween Swing | Oct 2024 | 2.5 |
| 4th | Advanced | Bavarian Open West Coast Swing Championships | Sep 2024 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Baltic Swing | Jun 2024 | 2 |
| 🥇 | All-Stars | Sweden Westie Gala | Jan 2025 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Scandinavian Open WCS "SNOW" | Nov 2024 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | WCS Festival | Oct 2024 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Finnfest | Sep 2024 | 1.5 |
| 🥉 | Intermediate | Baltic Swing | Jun 2023 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Nordic WCS Championships | May 2023 | 1.25 |
| 4th | All-Stars | UpTown Swing | Aug 2025 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Lotte Meier | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Lucy Cartwright | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Annamaria Albert | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Tair Feinberg | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Laetitia Favero | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | My Hanh Tu | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 7. | Kaja Wierucka | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Aleksandra Lukomska | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Camille West | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Daria Klimovitskaya | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 130 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 130 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 102 | |
| Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 8 2019 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 9.38% | 3 |
| Vị trí | 68.75% | 22 |
| Chung kết | 1.00x | 32 |
| Events | 1.78x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 4.00% | 6 |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 1 2025 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 103.33% | 62 |
| Điểm Leader | 100.00% | 62 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 62 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 7 2023 - Tháng 11 2024 |
| Chiến thắng | 14.29% | 2 |
| Vị trí | 78.57% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.08x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Leader | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 34 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 8 2022 - Tháng 6 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 1 2020 - Tháng 6 2022 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2019 - Tháng 8 2019 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Victor Aitman được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Victor Aitman được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 6 trên tổng số 150 điểm
| L | Stockholm, Sweden - August 2025 Partner: Emma Collyer | 4 | 2 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - January 2025 Partner: Maina Vila Cobarsi | 1 | 3 |
| TỔNG: | 6 | ||
Advanced: 62 trên tổng số 60 điểm
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2024 Partner: My Hanh Tu | 3 | 6 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024 Partner: Lotte Meier | 3 | 10 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - October 2024 Partner: Lotte Meier | 1 | 6 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2024 Partner: Camille West | 3 | 6 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2024 Partner: Kaja Wierucka | 4 | 8 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Riga, Latvia - July 2024 Partner: My Hanh Tu | 1 | 3 |
| L | Gräsmyr, Sweden - July 2024 Partner: Johanna Thorn | 2 | 2 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 Partner: Aleksandra Lukomska | 2 | 8 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024 Partner: Nina Winkler | 5 | 2 |
| L | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2024 Partner: Matleena Haapalainen | 2 | 4 |
| L | Stockholm, Sweden - January 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Gräsmyr, Sweden - July 2023 Partner: Sara Gunnarsson | 2 | 4 |
| TỔNG: | 62 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023 Partner: Lucy Cartwright | 3 | 10 |
| L | Tel Aviv, Isreal - May 2023 Partner: Daria Klimovitskaya | 3 | 6 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2023 Partner: Annamaria Albert | 3 | 10 |
| L | Krakow, Poland - March 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2023 Partner: Therese Axen | 2 | 4 |
| L | Paris, IDF, France - February 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - January 2023 Partner: Suvi Leskinen | 5 | 2 |
| L | Gräsmyr, Sweden - August 2022 Partner: Manxi Ye | 5 | 1 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022 Partner: Tair Feinberg | 3 | 10 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2022 Partner: Laetitia Favero | 3 | 10 |
| L | Krakow, Poland - March 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2022 | Chung kết | 2 |
| L | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2020 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - January 2020 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 25 | ||
Newcomer: 2 tổng điểm
| L | Stockholm, Sweden - August 2019 Partner: Judith Pielsticker | 2 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Victor Aitman
Sweden🇬🇧