Carol Sparacio [1577]
Chi tiết
| Tên: | Carol |
|---|---|
| Họ: | Sparacio |
| Tên khai sinh: | Sparacio |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Carol Sparacio |
| WSDC-ID: | 1577 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.00
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2006 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | 2 | |||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | Boogie & Blues | Oct 2003 | 0.5 |
| 🥈 | Masters | Boogie & Blues | Oct 2003 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Summer Dance Festival | Jul 1998 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Golden State Classic | Apr 1998 | 0.375 |
| Final | Intermediate | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2005 | 0.125 |
| 5th | Masters | Halloween SwingThing | Oct 2004 | 0.125 |
| Final | Masters | FreZno Dance Classic | May 2006 | 0.0625 |
| Final | Masters | New Year's Dance Camp | Dec 2005 | 0.0625 |
| 🥇 | Novice | FreZno Dance Classic | May 1998 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Bill Tramel | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Bruce Enderle | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Don Welch | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Joe Vanryckeghem | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Chips Hough | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Phil Manor | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 27 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 1tháng | Tháng 4 1998 - Tháng 5 2006 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.13x | 9 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 16.67% | 5 |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 10 2003 - Tháng 4 2005 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 75.00% | 12 |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 4 1998 - Tháng 7 1998 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 10 2003 - Tháng 5 2006 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Carol Sparacio được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Carol Sparacio được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 5 trên tổng số 30 điểm
| F | Los Angeles, CA - April 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Long Beach, CA - October 2003 Partner: Joe Vanryckeghem | 3 | 4 |
| TỔNG: | 5 | ||
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
| F | Palm Springs, CA - July 1998 Partner: Bill Tramel | 2 | 6 |
| F | Fresno, CA - May 1998 Partner: Phil Manor | 1 | 0 |
| F | Buena Park, CA - April 1998 Partner: Bruce Enderle | 2 | 6 |
| TỔNG: | 12 | ||
Masters: 10 tổng điểm
| F | Fresno, CA - May 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - December 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2004 Partner: Chips Hough | 5 | 2 |
| F | Long Beach, CA - October 2003 Partner: Don Welch | 2 | 6 |
| TỔNG: | 10 | ||
Carol Sparacio