Joe Vanryckeghem [2462]
Chi tiết
| Tên: | Joe |
|---|---|
| Họ: | Vanryckeghem |
| Tên khai sinh: | Vanryckeghem |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Joe Vanryckeghem |
| WSDC-ID: | 2462 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.00
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2004 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2003 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2000 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Summer Dance Festival | Jul 2003 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Summer Dance Festival | Jul 2001 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Swing Expo | Jan 2001 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Boogie & Blues | Oct 2003 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | St. Patrick's Day Swing | Mar 2003 | 0.5 |
| 5th | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2002 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | FreZno Dance Classic | May 2001 | 0.25 |
| Final | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 2004 | 0.125 |
| Final | Intermediate | New Year's Dance Camp | Dec 2002 | 0.125 |
| Final | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 2002 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Libbat Shaham | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Anne Barnes | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Linda O'gara | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Carol Sparacio | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Joanne Hemmings | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Michele Varanese | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Stephanie Lynn | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Kathy Braidhill | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 51 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 7 2000 - Tháng 5 2004 |
| Chiến thắng | 11.76% | 2 |
| Vị trí | 47.06% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.70x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 80.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 7 2000 - Tháng 5 2004 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.71x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 1 2001 - Tháng 7 2001 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Joe Vanryckeghem được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Joe Vanryckeghem được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
| L | Fresno, CA - May 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Long Beach, CA - October 2003 Partner: Carol Sparacio | 3 | 4 |
| L | Palm Springs, CA - July 2003 Partner: Linda O'gara | 2 | 6 |
| L | Woodland Hills, CA - March 2003 Partner: Joanne Hemmings | 3 | 4 |
| L | Palm Springs, CA - December 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - September 2002 Partner: Stephanie Lynn | 5 | 2 |
| L | Fresno, CA - May 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Woodland Hills, CA - March 2002 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - January 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - December 2001 | Chung kết | 1 |
| L | Long Beach, CA - October 2001 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - July 2000 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| L | Palm Springs, CA - July 2001 Partner: Libbat Shaham | 1 | 10 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001 Partner: Kathy Braidhill | 5 | 2 |
| L | Fresno, CA - May 2001 Partner: Michele Varanese | 3 | 4 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2001 | Chung kết | 1 |
| L | Las Vegas, NV - January 2001 Partner: Anne Barnes | 1 | 10 |
| TỔNG: | 27 | ||
Joe Vanryckeghem