Bill Tramel [1546]
Chi tiết
| Tên: | Bill |
|---|---|
| Họ: | Tramel |
| Tên khai sinh: | Tramel |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Bill Tramel |
| WSDC-ID: | 1546 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.48
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2008 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2000 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 1999 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 1998 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | California State Championships | May 1999 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Golden State Classic | Apr 1998 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2002 | 1 |
| 🥉 | Advanced | HustleMania | Aug 1999 | 1 |
| 4th | Advanced | Summer Dance Festival | Jul 2001 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2001 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Country Boogie | Feb 1999 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 1998 | 0.625 |
| 5th | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2001 | 0.5 |
| 🥈 | Masters | J&J O'Rama | Jun 2002 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Stacey Felix | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Giovanna Dottore | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Catherine Modesitt Wong | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Daphne Hetherington | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Carol Sparacio | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Nancy Stanley | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Libbat Shaham | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Sue Canada | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Carol Arvizo | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Sharon Burgess | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 80 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 80 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 3tháng | Tháng 4 1998 - Tháng 7 2008 |
| Chiến thắng | 13.04% | 3 |
| Vị trí | 82.61% | 19 |
| Chung kết | 1.05x | 23 |
| Events | 1.38x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
| Điểm | 31.67% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 11tháng | Tháng 8 1999 - Tháng 7 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 72.73% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.10x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 96.67% | 29 |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 4 1998 - Tháng 7 1999 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 5 1998 - Tháng 9 1998 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Masters | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 6 2002 - Tháng 7 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Bill Tramel được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Bill Tramel được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 19 trên tổng số 60 điểm
| L | San Bernadino, CA - July 2008 Partner: Christina Ponce | 2 | 0 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002 Partner: Libbat Shaham | 3 | 4 |
| L | Fresno, CA - May 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - July 2001 Partner: Sharon Burgess | 4 | 3 |
| L | Fresno, CA - May 2001 Partner: Julie Ringquist | 5 | 2 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2001 Partner: Linda Drake | 4 | 3 |
| L | Long Beach, CA - October 2000 Partner: Lisa Narita Parker | 5 | 0 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2000 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA - July 2000 Partner: Kathryn Mongeau | 2 | 0 |
| L | Fresno, CA - January 2000 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - August 1999 Partner: Sue Canada | 3 | 4 |
| TỔNG: | 19 | ||
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1999 Partner: Julie Littman | 5 | 2 |
| L | Buena Park, CA - May 1999 Partner: Stacey Felix | 1 | 10 |
| L | Buena Park, CA - February 1999 Partner: Catherine Modesitt Wong | 2 | 6 |
| L | Costa Mesa, CA - October 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Buena Park, CA - April 1998 Partner: Stacey Felix | 1 | 10 |
| TỔNG: | 29 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Palm Springs, CA - September 1998 Partner: Giovanna Dottore | 1 | 10 |
| L | Long Beach, CA - September 1998 Partner: Daphne Hetherington | 2 | 6 |
| L | Palm Springs, CA - July 1998 Partner: Carol Sparacio | 2 | 6 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998 Partner: Angie Sunrall | 3 | 0 |
| L | Buena Park, CA - May 1998 Partner: Christienne Clark Palmieri | 5 | 0 |
| TỔNG: | 22 | ||
Masters: 10 tổng điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2002 Partner: Carol Arvizo | 3 | 4 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002 Partner: Nancy Stanley | 2 | 6 |
| TỔNG: | 10 | ||
Bill Tramel