Alexandr Sibirsky [15815]
Chi tiết
| Tên: | Alexandr |
|---|---|
| Họ: | Sibirsky |
| Tên khai sinh: | Sibirsky |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Alexandr Sibirsky |
| WSDC-ID: | 15815 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.12
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | 2 | |||||||||||
| 2022 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Advanced | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2020 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Anchor Festival | Mar 2019 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | King Swing | Mar 2019 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Berlin Swing Revolution | Dec 2022 | 1 |
| 🥈 | Advanced | WCS Festival | Oct 2022 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | Municorn Swing | Jan 2019 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Anchor Festival | Apr 2018 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Berlin Swing Revolution | Dec 2018 | 0.5 |
| Final | Advanced | Midland Swing Open | Sep 2025 | 0.25 |
| Final | Advanced | WCS Party | Sep 2025 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Sara Russo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Miri Zilka | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Vanessa Bachmann | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Alexandra Branco | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Melodie Paletta | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Paula Silaghi | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Irina Kalita | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Julia Leonard | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Paulina Górka | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Boglarka Tarr | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 78 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 78 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 13 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 4tháng | Tháng 5 2017 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 20.00% | 5 |
| Vị trí | 40.00% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 1.56x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
| Điểm | 43.33% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 13 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 3tháng | Tháng 6 2019 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 23.08% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.08x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 8 2018 - Tháng 3 2019 |
| Chiến thắng | 60.00% | 3 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 8 2017 - Tháng 5 2018 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2017 - Tháng 5 2017 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Alexandr Sibirsky được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Alexandr Sibirsky được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 26 trên tổng số 60 điểm
| L | London, UK - September 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Vienna, Vienna, Austria - September 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Berlin, Germany - December 2022 Partner: Irina Kalita | 2 | 4 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - October 2022 Partner: Julia Leonard | 2 | 4 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2020 Partner: Alexandra Branco | 4 | 8 |
| L | Timisoara, Romania - September 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Riga, Latvia - August 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 26 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Hamburg, Germany - March 2019 Partner: Sara Russo | 1 | 10 |
| L | Krakow, Poland - March 2019 Partner: Miri Zilka | 1 | 10 |
| L | Munich, Germany - January 2019 Partner: Melodie Paletta | 1 | 6 |
| L | Berlin, Germany - December 2018 Partner: Paulina Górka | 4 | 4 |
| L | Riga, Latvia - August 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | Budapest, Hungary - May 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Hamburg, Germany - April 2018 Partner: Vanessa Bachmann | 1 | 10 |
| L | Krakow, Poland - March 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Timisoara, Romania - September 2017 Partner: Boglarka Tarr | 5 | 2 |
| L | Riga, Latvia - August 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| L | Budapest, Hungary - May 2017 Partner: Paula Silaghi | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Alexandr Sibirsky