Alexandr Sibirsky [15815]

Chi tiết
Tên: Alexandr
Họ: Sibirsky
Tên khai sinh: Sibirsky
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Alexandr Sibirsky
WSDC-ID: 15815
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia:
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 76
Điểm Leader 100.00% 76
Điểm 3 năm gần nhất 12
Khoảng thời gian 5năm 8tháng Tháng 5 2017 - Tháng 1 2023
Chiến thắng 21.74% 5
Vị trí 43.48% 10
Chung kết 1.00x 23
Events 1.64x 23
Sự kiện độc đáo 14

Advanced

Điểm 40.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 12
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 6 2019 - Tháng 1 2023
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 27.27% 3
Chung kết 1.00x 11
Events 1.10x 11
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 8 2018 - Tháng 3 2019
Chiến thắng 60.00% 3
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 8 2017 - Tháng 5 2018
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Newcomer

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2017 - Tháng 5 2017
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Alexandr Sibirsky được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Alexandr Sibirsky được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 24 trên tổng số 60 điểm
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2023
Chung kết1
L
Wels, OÖ, Austria - January 2023
Chung kết1
L
Berlin, Germany - December 2022
Partner: Irina Kalita
24
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2022
Chung kết1
L
Duesseldorf, Germany - October 2022
Partner: Julia Leonard
24
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2022
Chung kết1
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2020
48
L
Timisoara, Romania - September 2019
Chung kết1
L
Riga, Latvia - August 2019
Chung kết1
L
Dusseldorf, Germany - June 2019
Chung kết1
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2019
Chung kết1
TỔNG:24
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
Hamburg, Germany - March 2019
Partner: Sara Russo
110
L
Krakow, Poland - March 2019
Partner: Miri Zilka
110
L
Munich, Germany - January 2019
16
L
Berlin, Germany - December 2018
44
L
Riga, Latvia - August 2018
Chung kết1
TỔNG:31
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L
Budapest, Hungary - May 2018
Chung kết1
L
Hamburg, Germany - April 2018
110
L
Krakow, Poland - March 2018
Chung kết1
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017
Chung kết1
L
Timisoara, Romania - September 2017
Partner: Boglarka Tarr
52
L
Riga, Latvia - August 2017
Chung kết1
TỔNG:16
Newcomer: 5 tổng điểm
L
Budapest, Hungary - May 2017
Partner: Paula Silaghi
15
TỔNG:5