Charlotte Zell [15837]
Chi tiết
| Tên: | Charlotte |
|---|---|
| Họ: | Zell |
| Tên khai sinh: | Zell |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Charlotte Zell |
| WSDC-ID: | 15837 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.32
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2018 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2017 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | SwingDiego (The Superbowl of Swing) | May 2019 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2020 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2019 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Sea to Sky | Nov 2018 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | City of Angels | Apr 2018 | 1.5 |
| 🥉 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2017 | 1.25 |
| 4th | Advanced | City of Angels | Apr 2024 | 1 |
| 🥈 | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2019 | 1 |
| 4th | Advanced | Desert City Swing | Sep 2018 | 1 |
| 🥇 | Novice | Desert City Swing | Sep 2017 | 0.9375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Srikar Bhagavatula | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Thierry Lou | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Jeremy Cooper | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Jacob Greene | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Dayne Darden | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 6. | Jordan Daniel | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Austin Sullivan | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | David Carrington | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Joseph Conroy | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Andrew Mitchell | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 108 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 108 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 1tháng | Tháng 5 2017 - Tháng 6 2024 |
| Chiến thắng | 20.00% | 5 |
| Vị trí | 56.00% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 1.92x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 85.00% | 51 |
| Điểm Follower | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 1tháng | Tháng 5 2018 - Tháng 6 2024 |
| Chiến thắng | 18.75% | 3 |
| Vị trí | 50.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.23x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 10 2017 - Tháng 4 2018 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 5 2017 - Tháng 9 2017 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Charlotte Zell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Charlotte Zell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2024 Partner: Joseph Conroy | 4 | 4 |
| F | Monterey, CA - January 2020 Partner: Jordan Daniel | 3 | 6 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - August 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2019 Partner: Dayne Darden | 2 | 4 |
| F | San Diego, CA - May 2019 Partner: Jacob Greene | 1 | 10 |
| F | San Diego, CA - April 2019 Partner: Dayne Darden | 1 | 3 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2019 Partner: Austin Sullivan | 1 | 6 |
| F | Irvine, CA, - December 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2018 Partner: David Carrington | 3 | 6 |
| F | Phoenix, AZ - September 2018 Partner: Andrew Mitchell | 4 | 4 |
| F | San Diego, CA - May 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 51 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Los Angels, California, USA - April 2018 Partner: Jeremy Cooper | 2 | 12 |
| F | San Diego, CA - April 2018 Partner: Gabe Sta | 1 | 3 |
| F | Monterey, CA - January 2018 Partner: Oliv Haight | 4 | 4 |
| F | Palm Springs, CA - January 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2017 Partner: Srikar Bhagavatula | 3 | 10 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| F | Phoenix, AZ - September 2017 Partner: Thierry Lou | 1 | 15 |
| F | Palm Springs, CA - July 2017 Partner: Srikar Bhagavatula | 3 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2017 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 27 | ||
Charlotte Zell