Jacob Greene [9413]

Chi tiết
Tên: Jacob
Họ: Greene
Tên khai sinh: Greene
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jacob Greene
WSDC-ID: 9413
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.40
25 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2018
1
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
2
 
 
 
 
1
1
1
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
1
1
1
 
 
 
 
 
2014
2
 
 
1
1
1
1
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
1
1
1
2
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSwingDiegoMay 20192.5
🥉AdvancedBoogie By The BayOct 20182.5
🥇AdvancedNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20152.5
4thAdvancedWild Wild WestieJul 20192
🥈AdvancedAustin Swing Dance Championships (ASDC)Jan 20162
🥇AdvancedChicagolandAug 20181.5
🥉AdvancedAustin Swing Dance Championships (ASDC)Jan 20181.5
🥇AdvancedLoneStar InvitationalAug 20161.25
🥇AdvancedWorlds UCWDCJan 20161.25
🥇AdvancedShow Me ShowdownMay 20151.25
Đối tác tốt nhất
1.Charlotte Zell10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Pamela Podmoroff10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Malena Eckenrod10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Katherine Stover10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Lizette Del Rosario10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Allysa Rees10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Elizabeth Ferreira8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Sharell Weeams8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Julie Jones8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
10.Brittney Valdez6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 135
Điểm Leader 100.00% 135
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 11tháng Tháng 8 2012 - Tháng 7 2019
Chiến thắng 44.00% 11
Vị trí 88.00% 22
Chung kết 1.00x 25
Events 1.79x 25
Sự kiện độc đáo 14

Advanced

Điểm 135.00% 81
Điểm Leader 100.00% 81
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 1tháng Tháng 6 2014 - Tháng 7 2019
Chiến thắng 40.00% 6
Vị trí 93.33% 14
Chung kết 1.00x 15
Events 1.50x 15
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 9 2013 - Tháng 5 2014
Chiến thắng 50.00% 3
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 6 2013 - Tháng 8 2013
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2012 - Tháng 8 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Jacob Greene được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Jacob Greene được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Advanced: 81 trên tổng số 60 điểm
L
Dallas, TX, United States - July 2019
48
L
San Diego, CA - May 2019
110
L
San Francisco, CA - October 2018
310
L
Chicago, IL - August 2018
16
L
Austin, TX, USa - January 2018
Partner: Rachel Shook
36
L
Austin, TX - August 2016
15
L
New Orleans, LA - July 2016
24
L
Orlando, FL - June 2016
Partner: Susan Downs
51
L
Austin, TX, USa - January 2016
28
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2016
Partner: Laura Shafer
15
L
New Orleans, LA - July 2015
110
L
Orlando, FL - June 2015
Partner: Jacqueline Lo
51
L
St. Louis, MO, USA - May 2015
Partner: Keri Mclean
15
L
New Orleans, LA - July 2014
Partner:
Chung kết1
L
Orlando, FL - June 2014
51
TỔNG:81
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
Houston, TX - May 2014
15
L
Austin, TX, USa - April 2014
110
L
Houston, TX - January 2014
Partner: Julie Jones
28
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2014
15
L
Albuquerque, NM - September 2013
42
L
Dallas, TX - September 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:31
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
Austin, TX - August 2013
110
L
New Orleans, LA - July 2013
Partner:
Chung kết1
L
Orlando, FL - June 2013
Partner: Allysa Rees
110
TỔNG:21
Newcomer: 2 tổng điểm
L
Austin, TX - August 2012
Partner: Marsha Kaye
42
TỔNG:2