Mikhalina Malinovskaya [11020]
Chi tiết
Tên: | Mikhalina |
---|---|
Họ: | Malinovskaya |
Tên khai sinh: | Malinovskaya |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 11020 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 153 | |
Điểm Leader | 20.92% | 32 |
Điểm Follower | 79.08% | 121 |
Điểm 3 năm gần nhất | 61 | |
Khoảng thời gian | 10năm 8tháng | Tháng 2 2014 - Tháng 10 2024 |
Chiến thắng | 17.50% | 7 |
Vị trí | 80.00% | 32 |
Chung kết | 1.08x | 40 |
Events | 2.18x | 37 |
Sự kiện độc đáo | 17 | |
Intermediate | ||
Điểm | 126.67% | 38 |
Điểm Follower | 100.00% | 38 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 2 2017 |
Chiến thắng | 18.18% | 2 |
Vị trí | 63.64% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.57x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
All-Stars | ||
Điểm | 1.33% | 2 |
Điểm Follower | 100.00% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | Tháng 10 2024 - Tháng 10 2024 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
Điểm | 100.00% | 60 |
Điểm Follower | 100.00% | 60 |
Điểm 3 năm gần nhất | 27 | |
Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 4 2017 - Tháng 4 2024 |
Chiến thắng | 15.79% | 3 |
Vị trí | 94.74% | 18 |
Chung kết | 1.00x | 19 |
Events | 2.11x | 19 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
Điểm | 125.00% | 20 |
Điểm Follower | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 9 2014 - Tháng 3 2015 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Follower | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 2 2014 - Tháng 2 2014 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Mikhalina Malinovskaya được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Mikhalina Malinovskaya được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
L | Moscow, Russia - November 2023 Partner: Nina Guseva | 2 | 8 |
L | Kazan, Russia - August 2023 Partner: Anastasia Sarkeyeva | 2 | 8 |
L | St. Petersburg, Russia - July 2023 Partner: Inna Nechaeva | 3 | 6 |
L | St. Burlatskaya, Russia - July 2023 Partner: Yuliya Ustinova | 1 | 10 |
TỔNG: | 32 |
All-Stars: 2 trên tổng số 150 điểm
F | Liège, Belgium - October 2024 Partner: Allan Thivoz | 2 | 2 |
TỔNG: | 2 |
Advanced: 60 trên tổng số 60 điểm
F | Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2024 Partner: Dmitriy Fionov | 2 | 4 |
F | St. Petersburg, Russia - February 2024 Partner: Dmitriy Fionov | 1 | 10 |
F | Moscow, Russian - December 2023 Partner: Dmitriy Afonasov | 4 | 2 |
F | Moscow, Russia - November 2023 Partner: Dmitriy Fionov | 5 | 1 |
F | St. Petersburg, Russia - July 2023 Partner: Dmitriy Fionov | 2 | 4 |
F | St. Burlatskaya, Russia - July 2023 Partner: Maxim Feoktistov | 3 | 1 |
F | St. Petersburg, Russia - February 2023 Partner: Pavel Levchenko | 5 | 1 |
F | Moscow, Russian - December 2022 Partner: Aleksey Vorotnikov | 3 | 1 |
F | St. Petersburg, Russia - July 2022 Partner: Artem Shapovalov | 3 | 3 |
F | St. Petersburg, Russia - February 2021 | 5 | 1 |
F | Budapest, Hungary - May 2019 Partner: Aleksey Vorotnikov | 2 | 8 |
F | St. Petersburg, Russia - February 2019 Partner: Dmitriy Fionov | 5 | 2 |
F | St. Petersburg, Russia - July 2018 Partner: Aleksandr Rozhkov | 2 | 4 |
F | Budapest, Hungary - May 2018 Partner: Joao Parada | 1 | 6 |
F | Moscow, Russia - March 2018 | 4 | 2 |
F | St. Petersburg, Russia - February 2018 | Chung kết | 1 |
F | St. Petersburg, Russia - July 2017 Partner: Vitaliy Zakharov | 1 | 5 |
F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2017 Partner: Markus Mast | 5 | 1 |
F | Moscow, Russia - April 2017 Partner: Vladimir Leonov | 3 | 3 |
TỔNG: | 60 |
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
F | St. Petersburg, Russia - February 2017 Partner: Dmitriy Fionov | 2 | 12 |
F | Moscow, Russia - January 2017 | Chung kết | 1 |
F | Berlin, Germany - December 2016 Partner: Olivier Harouard | 4 | 4 |
F | Helsinki, Finland - November 2016 Partner: Roar Hugudal | 1 | 5 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016 | Chung kết | 1 |
F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2016 Partner: Aleksandr Rozhkov | 2 | 4 |
F | St. Petersburg, Russia - February 2016 Partner: Vitaliy Zakharov | 5 | 2 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015 | Chung kết | 1 |
F | Helsinki, Finland - October 2015 Partner: Jose ILLanes | 4 | 2 |
F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2015 Partner: Ville Immonen | 1 | 5 |
F | Moscow, Russia - March 2015 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 38 |
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F | Eilat, Israel - March 2015 Partner: Alex Leyzer | 1 | 10 |
F | Moscow, Russia - January 2015 | Chung kết | 1 |
F | Helsinki, Finland - October 2014 | Chung kết | 1 |
F | Torrevieja, Spain - September 2014 Partner: Sergey Kharlanov | 4 | 8 |
TỔNG: | 20 |
Newcomer: 1 tổng điểm
F | St. Petersburg, Russia - February 2014 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 1 |