Mikhalina Malinovskaya [11020]
Chi tiết
| Tên: | Mikhalina |
|---|---|
| Họ: | Malinovskaya |
| Tên khai sinh: | Malinovskaya |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Mikhalina Malinovskaya |
| WSDC-ID: | 11020 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Norway🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.83
40 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | 4 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2015 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swing & Snow | Feb 2024 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Hungarian Open | May 2019 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Hungarian Open | May 2018 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Swing & Snow | Feb 2017 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Americano Dance camp | Jul 2023 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | St.Petersburg WCS Nights | Jul 2017 | 1.25 |
| 🥈 | All-Stars | Swingside Invitational | Oct 2024 | 1 |
| 🥈 | Advanced | HONEY FEST | Apr 2024 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2023 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swing Open Kazan | Aug 2023 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Dmitriy Fionov | 33 pts | (6 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 2. | Yuliya Ustinova | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Alex Leyzer | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Aleksey Vorotnikov | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 5. | Nina Guseva | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Anastasia Sarkeyeva | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Aleksandr Rozhkov | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Sergey Kharlanov | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Vitaliy Zakharov | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 10. | Inna Nechaeva | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 153 | |
| Điểm Leader | 20.92% | 32 |
| Điểm Follower | 79.08% | 121 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 58 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 8tháng | Tháng 2 2014 - Tháng 10 2024 |
| Chiến thắng | 17.50% | 7 |
| Vị trí | 80.00% | 32 |
| Chung kết | 1.08x | 40 |
| Events | 2.18x | 37 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 126.67% | 38 |
| Điểm Follower | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 2 2017 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 63.64% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 1.33% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2024 - Tháng 10 2024 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 100.00% | 60 |
| Điểm Follower | 100.00% | 60 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 24 | |
| Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 4 2017 - Tháng 4 2024 |
| Chiến thắng | 15.79% | 3 |
| Vị trí | 94.74% | 18 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 2.11x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 9 2014 - Tháng 3 2015 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 2 2014 - Tháng 2 2014 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Mikhalina Malinovskaya được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Mikhalina Malinovskaya được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | Moscow, Russia - November 2023 Partner: Nina Guseva | 2 | 8 |
| L | Kazan, Russia - August 2023 Partner: Anastasia Sarkeyeva | 2 | 8 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2023 Partner: Inna Nechaeva | 3 | 6 |
| L | St. Burlatskaya, Russia - July 2023 Partner: Yuliya Ustinova | 1 | 10 |
| TỔNG: | 32 | ||
All-Stars: 2 trên tổng số 150 điểm
| F | Liège, Belgium - October 2024 Partner: Allan Thivoz | 2 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Advanced: 60 trên tổng số 60 điểm
| F | Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2024 Partner: Dmitriy Fionov | 2 | 4 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2024 Partner: Dmitriy Fionov | 1 | 10 |
| F | Moscow, Russia - December 2023 Partner: Dmitriy Afonasov | 4 | 2 |
| F | Moscow, Russia - November 2023 Partner: Dmitriy Fionov | 5 | 1 |
| F | St.Petersburg, Russia - July 2023 Partner: Dmitriy Fionov | 2 | 4 |
| F | St. Burlatskaya, Russia - July 2023 Partner: Maxim Feoktistov | 3 | 1 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2023 Partner: Pavel Levchenko | 5 | 1 |
| F | Moscow, Russia - December 2022 Partner: Aleksey Vorotnikov | 3 | 1 |
| F | St.Petersburg, Russia - July 2022 Partner: Artem Shapovalov | 3 | 3 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2021 | 5 | 1 |
| F | Budapest, Pest, Hungary - May 2019 Partner: Aleksey Vorotnikov | 2 | 8 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2019 Partner: Dmitriy Fionov | 5 | 2 |
| F | St.Petersburg, Russia - July 2018 Partner: Aleksandr Rozhkov | 2 | 4 |
| F | Budapest, Pest, Hungary - May 2018 Partner: Joao Parada | 1 | 6 |
| F | Moscow, Russia - March 2018 | 4 | 2 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2018 | Chung kết | 1 |
| F | St.Petersburg, Russia - July 2017 Partner: Vitaliy Zakharov | 1 | 5 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2017 Partner: Markus Mast | 5 | 1 |
| F | Moscow, Russia - April 2017 Partner: Vladimir Leonov | 3 | 3 |
| TỔNG: | 60 | ||
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
| F | St. Petersburg, Russia - February 2017 Partner: Dmitriy Fionov | 2 | 12 |
| F | Moscow, Russia - January 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Berlin, Germany - December 2016 Partner: Olivier Harouard | 4 | 4 |
| F | Helsinki, Finland - November 2016 Partner: Roar Hugudal | 1 | 5 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2016 Partner: Aleksandr Rozhkov | 2 | 4 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2016 Partner: Vitaliy Zakharov | 5 | 2 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Helsinki, Finland - October 2015 Partner: Jose ILLanes | 4 | 2 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2015 Partner: Ville Immonen | 1 | 5 |
| F | Moscow, Russia - March 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 38 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Eilat, Israel - March 2015 Partner: Alex Leyzer | 1 | 10 |
| F | Moscow, Russia - January 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Helsinki, Finland - October 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Torrevieja, Spain - September 2014 Partner: Sergey Kharlanov | 4 | 8 |
| TỔNG: | 20 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| F | St. Petersburg, Russia - February 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Mikhalina Malinovskaya
Norway🇬🇧