Anastasiya Yuzhakova [20719]
Chi tiết
| Tên: | Anastasiya |
|---|---|
| Họ: | Yuzhakova |
| Tên khai sinh: | Yuzhakova |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Anastasiya Yuzhakova |
| WSDC-ID: | 20719 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Russia🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.09
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2023 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | St.Petersburg WCS Nights | Jul 2025 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | D-Townswing | Jun 2025 | 2.5 |
| 4th | Advanced | French Open West Coast Swing | Jun 2025 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Swing & Snow | Feb 2024 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Swing & Snow | Feb 2025 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Korean Open WCS Championships | Apr 2024 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Shooba Dooba Swing | Dec 2022 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Milan Modern Swing | Oct 2024 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Shooba Dooba Swing | Dec 2023 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Americano Dance Camp | Jul 2023 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ilyas Galiev | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Philipp Winking | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Timofei Ejov | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Boris Sizov | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Christoph Steinmaier | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Mikhail Yermakov | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Aleksandr Mozdor | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Arsen Enikeev | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Dmitriy Martirosov | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Maxim Feoktistov | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 117 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 117 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 99 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 7 2022 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 17.39% | 4 |
| Vị trí | 73.91% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 23 |
| Events | 1.53x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 106.67% | 64 |
| Điểm Follower | 100.00% | 64 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 64 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 2 2024 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 14.29% | 2 |
| Vị trí | 78.57% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.27x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 35 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 12 2022 - Tháng 12 2023 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 7 2022 - Tháng 8 2022 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Anastasiya Yuzhakova được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Novice Intermediate Advanced
Anastasiya Yuzhakova được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Advanced: 64 trên tổng số 60 điểm
| F | St.Petersburg, Russia - July 2025 Partner: Ilyas Galiev | 1 | 10 |
| F | St. Burlatskaya, Russia - July 2025 Partner: Ilyas Galiev | 4 | 2 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2025 Partner: Philipp Winking | 1 | 10 |
| F | PARIS, France - June 2025 Partner: Christoph Steinmaier | 4 | 8 |
| F | Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2025 Partner: Pavel Levchenko | 4 | 2 |
| F | Singapore, Singapore - April 2025 Partner: Yuki Tamura | 5 | 2 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 | Chung kết | 1 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2025 Partner: Maxim Feoktistov | 3 | 6 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2025 | Chung kết | 2 |
| F | Milan, Italy - October 2024 Partner: Marcin Kowalczyk | 4 | 4 |
| F | St.Petersburg, Russia - July 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2024 | 4 | 2 |
| F | Incheon, South Korea - April 2024 Partner: Andrew Mullan | 3 | 6 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2024 Partner: Mikhail Yermakov | 2 | 8 |
| TỔNG: | 64 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| F | Moscow, Russia - December 2023 Partner: Aleksandr Mozdor | 2 | 8 |
| F | Moscow, Russia - November 2023 Partner: Pavel Lipatov | 3 | 6 |
| F | Kazan, Russia - August 2023 | Chung kết | 1 |
| F | St.Petersburg, Russia - July 2023 | Chung kết | 1 |
| F | St. Burlatskaya, Russia - July 2023 Partner: Arsen Enikeev | 2 | 8 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - December 2022 Partner: Timofei Ejov | 1 | 10 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| F | Kazan, Russia - August 2022 Partner: Boris Sizov | 1 | 10 |
| F | St.Petersburg, Russia - July 2022 Partner: Dmitriy Martirosov | 4 | 8 |
| TỔNG: | 18 | ||
Anastasiya Yuzhakova
Russia🇬🇧