Ats Nisov [15985]

Chi tiết
Tên: Ats
Họ: Nisov
Tên khai sinh: Nisov
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Ats Nisov
WSDC-ID: 15985
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Finland🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 203
Điểm Leader 100.00% 203
Điểm 3 năm gần nhất 162
Khoảng thời gian 7năm 11tháng Tháng 6 2017 - Tháng 5 2025
Chiến thắng 20.83% 10
Vị trí 64.58% 31
Chung kết 1.30x 48
Events 1.54x 37
Sự kiện độc đáo 24

Advanced

Điểm 110.00% 66
Điểm Leader 100.00% 66
Điểm 3 năm gần nhất 66
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 11 2022 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 21.05% 4
Vị trí 68.42% 13
Chung kết 1.00x 19
Events 1.19x 19
Sự kiện độc đáo 16

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 15
Khoảng thời gian 3năm 8tháng Tháng 2 2019 - Tháng 10 2022
Chiến thắng 18.18% 2
Vị trí 54.55% 6
Chung kết 1.00x 11
Events 1.22x 11
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 6 2017 - Tháng 4 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Sophisticated

Điểm 81
Điểm Leader 100.00% 81
Điểm 3 năm gần nhất 81
Khoảng thời gian 2năm Tháng 5 2023 - Tháng 5 2025
Chiến thắng 30.77% 4
Vị trí 69.23% 9
Chung kết 1.00x 13
Events 1.18x 13
Sự kiện độc đáo 11
Ats Nisov được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Ats Nisov được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 66 trên tổng số 60 điểm
L
Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025
110
L
Paris - February 2025
Partner: Laurie Pinaud
52
L
Stockholm, Sweden - January 2025
Chung kết1
L
London, UK - September 2024
Partner: Alexia Maire
28
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2024
44
L
Singapore, Singapore - April 2024
Chung kết1
L
Incheon, South Korea - April 2024
Chung kết1
L
Stockholm, Sweden - January 2024
44
L
Toulouse - November 2023
42
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2023
28
L
London, UK - September 2023
16
L
Stockholm, Sweden - August 2023
51
L
Tel Aviv, Isreal - May 2023
24
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2023
Chung kết1
L
Krakow, Poland - March 2023
Chung kết1
L
Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2023
Partner: Jennina Farm
13
L
Stockholm, Sweden - January 2023
42
L
Berlin, Germany - December 2022
Partner: Julia Leonard
16
L
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2022
Chung kết1
TỔNG:66
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L
Milan, Italy - October 2022
36
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2022
16
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2022
Chung kết1
L
Stockholm, Sweden - August 2022
Chung kết1
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022
Chung kết1
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2022
48
L
Krakow, Poland - March 2022
Chung kết1
L
Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2020
16
L
Stockholm, Sweden - January 2020
42
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2019
Chung kết1
L
Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2019
31
TỔNG:34
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
L
London, England - April 2018
Chung kết1
L
Helsinki, Finland - November 2017
28
L
Tallinn, Estonia - October 2017
36
L
Riga, Latvia - August 2017
56
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2017
Chung kết1
TỔNG:22
Sophisticated: 81 tổng điểm
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025
48
L
Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025
Chung kết1
L
Paris - February 2025
Chung kết1
L
Stockholm, Sweden - January 2025
115
L
London, UK - September 2024
28
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2024
Partner: Nina Norgren
212
L
Incheon, South Korea - April 2024
Partner: Nina Yershova
110
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2024
Chung kết1
L
Stockholm, Sweden - January 2024
Partner: Claudia Beyer
110
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2023
Chung kết1
L
London, UK - September 2023
Partner: Jenny Brown
33
L
Stockholm, Sweden - August 2023
28
L
Tel Aviv, Isreal - May 2023
13
TỔNG:81