Paolo Iannello [16413]
Chi tiết
Tên: | Paolo |
---|---|
Họ: | Iannello |
Tên khai sinh: | Iannello |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 16413 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 243 | |
Điểm Leader | 74.07% | 180 |
Điểm Follower | 25.93% | 63 |
Điểm 3 năm gần nhất | 172 | |
Khoảng thời gian | 7năm 9tháng | Tháng 9 2017 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 16.07% | 9 |
Vị trí | 57.14% | 32 |
Chung kết | 1.44x | 56 |
Events | 1.86x | 39 |
Sự kiện độc đáo | 21 | |
All-Stars | ||
Điểm | 2.67% | 4 |
Điểm Leader | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 8 2024 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
Điểm | 1.67% | 1 |
Điểm Follower | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | Tháng 4 2025 - Tháng 4 2025 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
Điểm | 126.67% | 38 |
Điểm Follower | 100.00% | 38 |
Điểm 3 năm gần nhất | 24 | |
Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 9 2021 - Tháng 10 2023 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 40.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.11x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
Điểm | 125.00% | 20 |
Điểm Leader | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 9 2017 - Tháng 6 2018 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 24 | |
Điểm Follower | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 24 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 3 2023 - Tháng 11 2024 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Paolo Iannello được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Paolo Iannello được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025 | Chung kết | 1 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024 | Chung kết | 1 |
L | Munich, Bavaria, Germany - September 2024 | Chung kết | 1 |
L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 4 |
Advanced: 71 trên tổng số 60 điểm
L | PARIS, France - May 2024 Partner: Laetitia Lung | 1 | 15 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 | Chung kết | 1 |
L | Wels, OÖ, Austria - January 2024 Partner: Emmanuelle Bertrand | 5 | 2 |
L | Irvine, CA, - December 2023 Partner: Mackenzie Herman -Olson | 3 | 10 |
L | Duesseldorf, Germany - October 2023 Partner: Sebastian Gerwald | 1 | 3 |
L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2023 Partner: Irina Kalita | 5 | 1 |
L | Dusseldorf, Germany - June 2023 Partner: Miranda Lam | 5 | 1 |
L | PARIS, France - May 2023 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 | Chung kết | 1 |
L | Duesseldorf, Germany - October 2022 | 5 | 1 |
L | Munich, Bavaria, Germany - September 2022 Partner: Stefanie Tschom | 1 | 10 |
L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2022 Partner: Arantxa Lebon | 2 | 4 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022 Partner: Lauren Jones | 2 | 8 |
L | Dusseldorf, Germany - June 2022 Partner: Aymeline Felmy | 1 | 10 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2022 Partner: Ayelet Kalderon | 4 | 2 |
L | Munich, Germany - January 2020 Partner: Stefanie Tschom | 3 | 1 |
TỔNG: | 71 |
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2020 Partner: Annamaria Mezei | 1 | 20 |
L | Berlin, Germany - December 2019 | Chung kết | 1 |
L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2019 | Chung kết | 1 |
L | Dusseldorf, Germany - June 2019 Partner: Cherise von Mulert | 1 | 10 |
L | Berlin, Germany - December 2018 Partner: Tantely Mianta | 5 | 2 |
TỔNG: | 34 |
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L | Dusseldorf, Germany - June 2018 | Chung kết | 1 |
L | Manchester, UK - April 2018 Partner: Asta Ojala | 2 | 4 |
L | Munich, Bavaria, Germany - September 2017 Partner: Nadezhda Kamenskaia | 1 | 15 |
TỔNG: | 20 |
Sophisticated: 51 tổng điểm
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025 | Chung kết | 1 |
L | Wels, Austria - May 2025 Partner: Gabriella Lakó | 3 | 3 |
L | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 Partner: Sabrina Seyfferth | 1 | 10 |
L | Bonn, NRW, Germany - April 2025 | Chung kết | 1 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024 | Chung kết | 1 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 | Chung kết | 1 |
L | PARIS, France - May 2024 | Chung kết | 1 |
L | Wels, OÖ, Austria - January 2024 Partner: Emmanuelle Bertrand | 2 | 8 |
L | Duesseldorf, Germany - October 2023 Partner: Karolina Jagla | 2 | 8 |
L | Dusseldorf, Germany - June 2023 Partner: Miranda Lam | 2 | 8 |
L | PARIS, France - May 2023 Partner: Alexandra Pasti | 2 | 8 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2023 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 51 |
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
F | Bonn, NRW, Germany - April 2025 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 1 |
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
F | Duesseldorf, Germany - October 2023 | Chung kết | 1 |
F | Munich, Bavaria, Germany - September 2023 Partner: Remi Khansa | 3 | 10 |
F | PARIS, France - May 2023 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 | Chung kết | 1 |
F | Berlin, Germany - December 2022 | Chung kết | 1 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2022 | Chung kết | 1 |
F | Munich, Bavaria, Germany - September 2022 Partner: Noé Roche | 4 | 8 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022 | Chung kết | 1 |
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2022 Partner: Ats Nisov | 4 | 8 |
F | London, UK - September 2021 Partner: Andreas Kasper | 3 | 6 |
TỔNG: | 38 |
Sophisticated: 24 tổng điểm
F | Budapest, Hungary - November 2024 | Chung kết | 1 |
F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024 Partner: Yuri Erokhin | 4 | 8 |
F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2023 Partner: Marc Heldt | 2 | 8 |
F | Tel Aviv, Isreal - May 2023 Partner: Ats Nisov | 1 | 3 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 Partner: Róbert Tóth | 4 | 4 |
TỔNG: | 24 |