Guido von Mulert [16048]

Chi tiết
Tên: Guido
Họ: von Mulert
Tên khai sinh: von Mulert
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Guido von Mulert
WSDC-ID: 16048
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.29
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
2023
 
 
 
1
 
 
 
3
2
2
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2018
 
 
 
1
 
1
 
1
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateBridgetown Swing BoogieSep 20231.25
4thIntermediateBoogie By The BayOct 20231
🥇AdvancedRevitalise WCSJul 20250.75
🥉IntermediateNew Zealand Open Swing Dance ChampionshipsOct 20230.75
🥈IntermediateRiver City SwingSep 20230.5
🥈NoviceShakedown SwingAug 20180.5
🥇NoviceNew Zealand Open Swing Dance ChampionshipsJun 20180.375
🥉AdvancedBest of the BestSep 20250.25
FinalAdvancedThe After PartyDec 20240.25
🥉AdvancedShakedown SwingAug 20240.25
Đối tác tốt nhất
1.Chelsea Haining10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Anna Suzuki8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Carrie Flux8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Rachel Stuart6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Alissa Thompson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Valerie Weeks4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Reasmey Tith3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Crystal Thompson2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Louise Capps1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
10.Laura Trethewey1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 56
Điểm Leader 100.00% 56
Điểm 3 năm gần nhất 39
Khoảng thời gian 8năm 2tháng Tháng 7 2017 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 17.65% 3
Vị trí 64.71% 11
Chung kết 1.00x 17
Events 1.42x 17
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 10.00% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 8 2024 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 33
Khoảng thời gian 4năm Tháng 10 2019 - Tháng 10 2023
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 66.67% 6
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 7 2017 - Tháng 8 2018
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3
Guido von Mulert được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Guido von Mulert được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
L
Sydney, NSW, Australia - September 2025
Partner: Louise Capps
31
L
Melbourne, Victoria, Australia - July 2025
Partner: Reasmey Tith
13
L
Irvine, CA, - December 2024
Partner:
Chung kết1
L
Christchurch, Canterbury, New Zealand - August 2024
31
TỔNG:6
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L
Auckland, New Zealand - October 2023
Partner: Rachel Stuart
36
L
San Francisco, CA - October 2023
Partner: Anna Suzuki
48
L
Vancouver, WA - September 2023
110
L
Jacksonville, FL, USA - September 2023
Partner: Valerie Weeks
24
L
Chicago, IL - August 2023
52
L
Washington DC, USA - August 2023
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - August 2023
Partner:
Chung kết1
L
Singapore, Singapore - April 2023
Partner:
Chung kết1
L
Auckland, New Zealand - October 2019
Partner: Sharyl Thung
51
TỔNG:34
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L
Christchurch, Canterbury, New Zealand - August 2018
Partner: Carrie Flux
28
L
Auckland, New Zealand - June 2018
16
L
Singapore, Singapore - April 2018
Partner:
Chung kết1
L
Auckland, New Zealand - July 2017
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16