Anna Suzuki [18794]

Chi tiết
Tên: Anna
Họ: Suzuki
Tên khai sinh: Suzuki
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Anna Suzuki
WSDC-ID: 18794
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
8.38
13 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
2
 
1
 
1
1
 
1
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2023
 
 
 
2
 
 
 
 
1
1
 
1
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedParis Westie FestFeb 20253
4thAdvancedThe After PartyDec 20243
🥉IntermediateThe After PartyDec 20231.75
🥇AdvancedKorea Westival 2025Sep 20251.5
🥇NoviceAsia WCS Open XIApr 20191.25
4thAdvancedKorean Open WCS ChampionsipsApr 20251
4thIntermediateBoogie by the BayOct 20231
🥈IntermediateKorea Westival 2025Sep 20231
🥇SophisticatedParis Westie FestFeb 20250.9375
5thIntermediateAsia WCS Open XIApr 20230.75
Đối tác tốt nhất
1.Edwin Aw20 pts(1 event)Avg: 20.00 pts/event
2.Stanley Seguy15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Matthieu Chipponi14 pts(1 event)Avg: 14.00 pts/event
4.Arantxa Lebon12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
5.Mangesh Urankar12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
6.Guido von Mulert8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Donghee Kang8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Lorenzo Valerio La Pietra6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Yie Hahn Hwong6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Joseph Pacheco4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 109
Điểm Follower 100.00% 109
Điểm 3 năm gần nhất 89
Khoảng thời gian 6năm 5tháng Tháng 4 2019 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 23.08% 3
Vị trí 92.31% 12
Chung kết 1.08x 13
Events 1.50x 12
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 60.00% 36
Điểm Follower 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 36
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 12 2024 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 126.67% 38
Điểm Follower 100.00% 38
Điểm 3 năm gần nhất 38
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 4 2023 - Tháng 12 2023
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2019 - Tháng 4 2019
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 15
Khoảng thời gian Tháng 2 2025 - Tháng 2 2025
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Anna Suzuki được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Anna Suzuki được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 36 trên tổng số 60 điểm
F
SEOUL, Seoul, South Korea - September 2025
16
F
Kuala Lumpur, Malaysia - July 2025
Partner: Dirk Haage
51
F
PARIS, France - June 2025
Partner:
Chung kết1
F
Incheon, South Korea - April 2025
44
F
Paris, IDF, France - February 2025
Partner: Arantxa Lebon
212
F
Irvine, CA, - December 2024
412
TỔNG:36
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
F
Irvine, CA, - December 2023
314
F
San Francisco, CA - October 2023
48
F
SEOUL, Seoul, South Korea - September 2023
Partner: Donghee Kang
28
F
Singapore, Singapore - April 2023
56
F
Incheon, South Korea - April 2023
Partner: Min Kyu Kang
52
TỔNG:38
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F
Singapore, Singapore - April 2019
Partner: Edwin Aw
120
TỔNG:20
Sophisticated: 15 tổng điểm
F
Paris, IDF, France - February 2025
Partner: Stanley Seguy
115
TỔNG:15