Louise Capps [8051]
Chi tiết
Tên: | Louise |
---|---|
Họ: | Capps |
Tên khai sinh: | Capps |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 8051 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT,ADV |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Follower): | ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.65
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 10 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2025 | 2 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
2023 | 1 | 2 | ||||||||||
2022 | 1 | |||||||||||
2021 | ||||||||||||
2020 | ||||||||||||
2019 | ||||||||||||
2018 | 1 | 1 | ||||||||||
2017 | 1 | |||||||||||
2016 | 1 | |||||||||||
2015 | 1 | 1 | ||||||||||
2014 | ||||||||||||
2013 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
2012 | 1 | 1 | ||||||||||
2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Advanced | Best of the Best WCS | Oct 2017 | 1.25 |
🥈 | Advanced | Swing Escape | Mar 2018 | 1 |
🥇 | Advanced | Odyssey West Coast Swing | Jul 2023 | 0.75 |
🥇 | Advanced | Swingtimate | Dec 2022 | 0.75 |
🥇 | Advanced | Best of the Best WCS | Sep 2018 | 0.75 |
🥉 | Advanced | Swingtimate | Dec 2016 | 0.75 |
🥇 | Intermediate | Swing Escape | Mar 2015 | 0.625 |
🥉 | Novice | Swingsation | May 2012 | 0.625 |
🥈 | Advanced | Odyssey West Coast Swing | Jul 2024 | 0.5 |
🥈 | Advanced | Best of the Best WCS | Sep 2023 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
1. | Kjell Schwab | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Charles Gil | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
3. | Nathan Walsh | 8 pts | (3 events) | Avg: 2.67 pts/event |
4. | John-Paul Masson | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
5. | Karl Jancar | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
6. | Anthony Schembri | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
7. | Juan Rando | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
8. | Jasper Liu | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
9. | Joseph Ivy | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
10. | Austin D'Silva | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 104 | |
Điểm Leader | 1.92% | 2 |
Điểm Follower | 98.08% | 102 |
Điểm 3 năm gần nhất | 35 | |
Khoảng thời gian | 14năm 7tháng | Tháng 2 2011 - Tháng 9 2025 |
Chiến thắng | 15.63% | 5 |
Vị trí | 71.88% | 23 |
Chung kết | 1.14x | 32 |
Events | 2.33x | 28 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Novice | ||
Điểm | 125.00% | 20 |
Điểm Follower | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 2 2011 - Tháng 5 2012 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
Điểm | 51.67% | 31 |
Điểm Follower | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 16 | |
Khoảng thời gian | 10năm | Tháng 9 2015 - Tháng 9 2025 |
Chiến thắng | 36.36% | 4 |
Vị trí | 100.00% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 2.20x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
Điểm | 113.33% | 34 |
Điểm Follower | 100.00% | 34 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 3 2015 |
Chiến thắng | 11.11% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.50x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 17 | |
Điểm Follower | 100.00% | 17 |
Điểm 3 năm gần nhất | 17 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 9 2023 - Tháng 9 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 2.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Louise Capps được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Louise Capps được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Novice: 2 trên tổng số 16 điểm
L | Sydney, NSW, Australia - September 2025 | Chung kết | 1 |
L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2025 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 2 |
Advanced: 31 trên tổng số 60 điểm
F | Sydney, NSW, Australia - September 2025 Partner: Guido von Mulert | 3 | 3 |
F | Auckland, New Zealand - November 2024 Partner: Riley Crozier | 3 | 3 |
F | Gold Coast, Queensland - July 2024 Partner: Grant Walker | 2 | 2 |
F | Sydney, NSW, Australia - September 2023 Partner: Nathan Walsh | 2 | 2 |
F | Gold Coast, Queensland - July 2023 Partner: Nathan Walsh | 1 | 3 |
F | Gold Coast, Australia - December 2022 Partner: Mackenzie Sharp | 1 | 3 |
F | Sydney, NSW, Australia - September 2018 Partner: Nathan Walsh | 1 | 3 |
F | Hunter Valley, Australia - March 2018 Partner: Charles Gil | 2 | 2 |
F | Sydney, NSW, Australia - October 2017 Partner: Charles Gil | 1 | 5 |
F | Gold Coast, Australia - December 2016 Partner: John-Paul Masson | 3 | 3 |
F | Sydney, NSW, Australia - September 2015 Partner: Jason Sun | 4 | 2 |
TỔNG: | 31 |
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
F | Hunter Valley, Australia - March 2015 Partner: John-Paul Masson | 1 | 10 |
F | Melbourne, Australia - October 2014 | Chung kết | 1 |
F | Sydney, Australia - June 2014 | Chung kết | 1 |
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014 | Chung kết | 1 |
F | Las Vegas, NV - July 2013 Partner: Jasper Liu | 4 | 4 |
F | Phoenix, AZ, United States - July 2013 Partner: Joseph Ivy | 4 | 8 |
F | Sydney, Australia - June 2013 Partner: Ajay Ranipeta | 4 | 2 |
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013 Partner: Austin D'Silva | 4 | 4 |
F | Melbourne, Australia - October 2012 Partner: Shaun Talmadge | 3 | 3 |
TỔNG: | 34 |
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2012 Partner: Kjell Schwab | 3 | 10 |
F | Palm Springs, CA - September 2011 | Chung kết | 1 |
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2011 | Chung kết | 1 |
F | Sydney, NSW, Australia - February 2011 Partner: Karl Jancar | 2 | 8 |
TỔNG: | 20 |
Sophisticated: 17 tổng điểm
F | Sydney, NSW, Australia - September 2025 Partner: Anthony Schembri | 3 | 6 |
F | Incheon, South Korea - April 2025 | Chung kết | 1 |
F | Sydney, NSW, Australia - September 2024 Partner: Gabriel Bizcarra | 5 | 2 |
F | Gold Coast, Queensland - July 2024 Partner: Juan Rando | 3 | 6 |
F | Incheon, South Korea - April 2024 | Chung kết | 1 |
F | Sydney, NSW, Australia - September 2023 Partner: Wayne Carstens | 5 | 1 |
TỔNG: | 17 |