Louise Capps [8051]
Chi tiết
| Tên: | Louise |
|---|---|
| Họ: | Capps |
| Tên khai sinh: | Capps |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Louise Capps |
| WSDC-ID: | 8051 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.15
34 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 10 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2023 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Best of the Best WCS | Oct 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Swing Escape | Mar 2015 | 1.25 |
| 4th | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2013 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Best of the Best WCS | Sep 2025 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | New Zealand Open Swing Dance Championships | Nov 2024 | 0.75 |
| 🥇 | Advanced | Odyssey West Coast Swing | Jul 2023 | 0.75 |
| 🥇 | Advanced | Swingtimate | Dec 2022 | 0.75 |
| 🥇 | Advanced | Best of the Best WCS | Sep 2018 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Swingtimate | Dec 2016 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Swingsation | May 2012 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | John-Paul Masson | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 2. | Kjell Schwab | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Nathan Walsh | 8 pts | (3 events) | Avg: 2.67 pts/event |
| 4. | Joseph Ivy | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Karl Jancar | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Charles Gil | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 7. | Anthony Schembri | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Juan Rando | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Jasper Liu | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Austin D'Silva | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 107 | |
| Điểm Leader | 2.80% | 3 |
| Điểm Follower | 97.20% | 104 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 38 | |
| Khoảng thời gian | 14năm 9tháng | Tháng 2 2011 - Tháng 11 2025 |
| Chiến thắng | 14.71% | 5 |
| Vị trí | 70.59% | 24 |
| Chung kết | 1.13x | 34 |
| Events | 2.31x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 2 2011 - Tháng 5 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 55.00% | 33 |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 18 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 1tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 33.33% | 4 |
| Vị trí | 100.00% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 2.40x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 3 2015 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 17 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 17 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 9 2023 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 2.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Louise Capps được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Louise Capps được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Novice: 3 trên tổng số 16 điểm
| L | Adelaide, South Australia, Australia - November 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Sydney, NSW, Australia - September 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2025 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 3 | ||
Advanced: 33 trên tổng số 60 điểm
| F | Auckland, Auckland, New Zealand - October 2025 Partner: Kyle Eckman | 4 | 2 |
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2025 Partner: Guido von Mulert | 3 | 3 |
| F | Auckland, Auckland, New Zealand - November 2024 Partner: Riley Crozier | 3 | 3 |
| F | Gold Coast, Queensland - July 2024 Partner: Grant Walker | 2 | 2 |
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2023 Partner: Nathan Walsh | 2 | 2 |
| F | Gold Coast, Queensland - July 2023 Partner: Nathan Walsh | 1 | 3 |
| F | Gold Coast, Australia - December 2022 Partner: Mackenzie Sharp | 1 | 3 |
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2018 Partner: Nathan Walsh | 1 | 3 |
| F | Hunter Valley, Australia - March 2018 Partner: Charles Gil | 2 | 2 |
| F | Sydney, NSW, Australia - October 2017 Partner: Charles Gil | 1 | 5 |
| F | Gold Coast, Australia - December 2016 Partner: John-Paul Masson | 3 | 3 |
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2015 Partner: Jason Sun | 4 | 2 |
| TỔNG: | 33 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| F | Hunter Valley, Australia - March 2015 Partner: John-Paul Masson | 1 | 10 |
| F | Melbourne, Australia - October 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Sydney, Australia - June 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Las Vegas, NV - July 2013 Partner: Jasper Liu | 4 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2013 Partner: Joseph Ivy | 4 | 8 |
| F | Sydney, Australia - June 2013 Partner: Ajay Ranipeta | 4 | 2 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013 Partner: Austin D'Silva | 4 | 4 |
| F | Melbourne, Australia - October 2012 Partner: Shaun Talmadge | 3 | 3 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2012 Partner: Kjell Schwab | 3 | 10 |
| F | Palm Springs, CA - September 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Sydney, NSW, Australia - February 2011 Partner: Karl Jancar | 2 | 8 |
| TỔNG: | 20 | ||
Sophisticated: 17 tổng điểm
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2025 Partner: Anthony Schembri | 3 | 6 |
| F | Incheon, South Korea - April 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2024 Partner: Gabriel Bizcarra | 5 | 2 |
| F | Gold Coast, Queensland - July 2024 Partner: Juan Rando | 3 | 6 |
| F | Incheon, South Korea - April 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2023 Partner: Wayne Carstens | 5 | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Louise Capps