Anastasiia Babakhan [16091]

Chi tiết
Tên: Anastasiia
Họ: Babakhan
Tên khai sinh: Babakhan
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Anastasiia Babakhan
WSDC-ID: 16091
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 115
Điểm Follower 100.00% 115
Điểm 3 năm gần nhất 11
Khoảng thời gian 7năm 9tháng Tháng 7 2017 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 31.82% 7
Vị trí 81.82% 18
Chung kết 1.00x 22
Events 1.47x 22
Sự kiện độc đáo 15

All-Stars

Điểm 7.33% 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 11
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 2 2023 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 81.67% 49
Điểm Follower 100.00% 49
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 11 2019 - Tháng 1 2022
Chiến thắng 50.00% 4
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Follower 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 9 2018 - Tháng 8 2019
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 7 2017 - Tháng 11 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Anastasiia Babakhan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Anastasiia Babakhan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 11 trên tổng số 150 điểm
F
Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2025
22
F
St. Petersburg, Russia - February 2024
Partner: Pavel Katunin
13
F
Moscow, Russian - December 2023
13
F
Moscow, Russia - November 2023
31
F
St. Petersburg, Russia - February 2023
22
TỔNG:11
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2022
310
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2021
110
F
St. Burlatskaya, Russia - July 2021
Partner: Artem Osikov
13
F
Moscow, Russia - April 2021
24
F
Zurich, Swintzerland - February 2020
Partner: Kevin Salvino
110
F
St. Petersburg, Russia - February 2020
110
F
Moscow, Russian - December 2019
Chung kết1
F
Moscow, Russia - November 2019
51
TỔNG:49
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
F
Kiev, Ukraine - August 2019
36
F
Riga, Latvia - August 2019
Partner: Alex Leyzer
48
F
Kiev, Ukraine - May 2019
Chung kết1
F
Rome, Rome, Italy - April 2019
Chung kết1
F
Paris, France - February 2019
Partner: Matt Mickle
212
F
Moscow, Russia - November 2018
Chung kết1
F
Kiev, Ukraine - September 2018
Partner: Ivan Katrunov
16
TỔNG:35
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F
Moscow, Russia - November 2017
212
F
St. Petersburg, Russia - July 2017
28
TỔNG:20