Anastasiia Babakhan [16091]
Chi tiết
| Tên: | Anastasiia |
|---|---|
| Họ: | Babakhan |
| Tên khai sinh: | Babakhan |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Anastasiia Babakhan |
| WSDC-ID: | 16091 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.23
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 11 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2020 | 2 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2022 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Warsaw Halloween Swing | Nov 2021 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swingtzerland | Feb 2020 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swing & Snow | Feb 2020 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | Swing & Snow | Feb 2024 | 1.5 |
| 🥇 | All-Stars | Shooba Dooba Swing | Dec 2023 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Paris Westie Fest | Feb 2019 | 1.5 |
| 🥈 | All-Stars | HONEY FEST | Apr 2025 | 1 |
| 🥈 | All-Stars | Swing & Snow | Feb 2023 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Russian Open WCS Championships | Apr 2021 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Andrey Shenayev | 14 pts | (3 events) | Avg: 4.67 pts/event |
| 2. | Matt Mickle | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Aleksey Abramov | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Balint Szekely | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Uriya Rosenbaum | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Kevin Salvino | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Alex Leyzer | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Mikhail Ganyak | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Boris Yakovenko | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Ivan Katrunov | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 115 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 115 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 11 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 9tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 31.82% | 7 |
| Vị trí | 81.82% | 18 |
| Chung kết | 1.00x | 22 |
| Events | 1.47x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 7.33% | 11 |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 11 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 2 2023 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 81.67% | 49 |
| Điểm Follower | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 11 2019 - Tháng 1 2022 |
| Chiến thắng | 50.00% | 4 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 9 2018 - Tháng 8 2019 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 11 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Anastasiia Babakhan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Anastasiia Babakhan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 11 trên tổng số 150 điểm
| F | Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2025 Partner: Andrey Shenayev | 2 | 2 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2024 Partner: Pavel Katunin | 1 | 3 |
| F | Moscow, Russia - December 2023 Partner: Aleksey Vorotnikov | 1 | 3 |
| F | Moscow, Russia - November 2023 Partner: Aleksey Vorotnikov | 3 | 1 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2023 Partner: Andrey Shenayev | 2 | 2 |
| TỔNG: | 11 | ||
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2022 Partner: Balint Szekely | 3 | 10 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2021 Partner: Uriya Rosenbaum | 1 | 10 |
| F | St. Burlatskaya, Russia - July 2021 Partner: Artem Osikov | 1 | 3 |
| F | Moscow, Russia - April 2021 Partner: Dmitriy Fionov | 2 | 4 |
| F | Zurich, Swintzerland - February 2020 Partner: Kevin Salvino | 1 | 10 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2020 Partner: Andrey Shenayev | 1 | 10 |
| F | Moscow, Russia - December 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - November 2019 | 5 | 1 |
| TỔNG: | 49 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| F | Kiev, Ukraine - August 2019 Partner: Boris Yakovenko | 3 | 6 |
| F | Riga, Latvia - August 2019 Partner: Alex Leyzer | 4 | 8 |
| F | Kiev, Ukraine - May 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Rome, Rome, Italy - April 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Paris, France - February 2019 Partner: Matt Mickle | 2 | 12 |
| F | Moscow, Russia - November 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Kiev, Ukraine - September 2018 Partner: Ivan Katrunov | 1 | 6 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Moscow, Russia - November 2017 Partner: Aleksey Abramov | 2 | 12 |
| F | St.Petersburg, Russia - July 2017 Partner: Mikhail Ganyak | 2 | 8 |
| TỔNG: | 20 | ||
Anastasiia Babakhan
United States🇬🇧