Uriya Rosenbaum [15827]
Chi tiết
| Tên: | Uriya |
|---|---|
| Họ: | Rosenbaum |
| Tên khai sinh: | Rosenbaum |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Uriya Rosenbaum |
| WSDC-ID: | 15827 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Israel🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.70
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | King Swing | Mar 2023 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Warsaw Halloween Swing | Nov 2021 | 2.5 |
| 4th | Advanced | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2023 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Warsaw Halloween Swing | Oct 2022 | 2 |
| 🥇 | All-Stars | UpTown Swing | Aug 2023 | 1.5 |
| 🥇 | All-Stars | TLV SwingFest | May 2023 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Baltic Swing | Jun 2022 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Paris Swing Classic | Feb 2020 | 1.5 |
| 5th | All-Stars | Warsaw Halloween Swing | Oct 2024 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | European Swing Challenge | Oct 2019 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Heloise Bouvret | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Evelina Lundberg | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 3. | Anna Gruszczynska | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Anastasiia Babakhan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Elit Shaked | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Inbar Belinsky | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Fernanda Dubiel | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Santolina Savannet | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Irina Kalita | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Aleksandra Grylak-Mielnicka | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 108 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 108 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 40 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 5tháng | Tháng 5 2017 - Tháng 10 2024 |
| Chiến thắng | 30.43% | 7 |
| Vị trí | 73.91% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 23 |
| Events | 1.44x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 8.00% | 12 |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 12 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 5 2023 - Tháng 10 2024 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 76.67% | 46 |
| Điểm Leader | 100.00% | 46 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 28 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 11 2021 - Tháng 3 2023 |
| Chiến thắng | 25.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 4 2018 - Tháng 2 2020 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 5 2017 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 100.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Uriya Rosenbaum được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Uriya Rosenbaum được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 12 trên tổng số 150 điểm
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024 Partner: Vanessa Bachmann | 5 | 2 |
| L | PARIS, France - May 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 | 5 | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2023 Partner: Annika Valimaa | 1 | 3 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023 Partner: Marina Motronenko | 5 | 1 |
| L | Tel Aviv, Isreal - May 2023 Partner: Evelina Lundberg | 1 | 3 |
| TỔNG: | 12 | ||
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
| L | Krakow, Poland - March 2023 Partner: Anna Gruszczynska | 1 | 10 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2023 Partner: Fernanda Dubiel | 4 | 8 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2022 Partner: Evelina Lundberg | 2 | 8 |
| L | Milan, Italy - October 2022 Partner: Laurene Ah-Sing | 4 | 2 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022 Partner: Santolina Savannet | 3 | 6 |
| L | PARIS, France - May 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2021 Partner: Anastasiia Babakhan | 1 | 10 |
| TỔNG: | 46 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Paris, IDF, France - February 2020 Partner: Heloise Bouvret | 2 | 12 |
| L | Windsor, United Kindom - October 2019 Partner: Irina Kalita | 1 | 6 |
| L | Tel Aviv, Isreal - May 2019 | Chung kết | 1 |
| L | London, England - April 2019 Partner: Patricia Rogan | 4 | 4 |
| L | Timisoara, Romania - September 2018 | Chung kết | 1 |
| L | London, England - April 2018 Partner: Aleksandra Grylak-Mielnicka | 5 | 6 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | Israel - July 2017 Partner: Elit Shaked | 1 | 10 |
| L | Budapest, Hungary - May 2017 Partner: Inbar Belinsky | 1 | 10 |
| TỔNG: | 20 | ||
Uriya Rosenbaum
Israel🇬🇧