Andrey Shenayev [10755]
Chi tiết
Tên: | Andrey |
---|---|
Họ: | Shenayev |
Tên khai sinh: | Shenayev |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 10755 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 142 | |
Điểm Leader | 100.00% | 142 |
Điểm 3 năm gần nhất | 23 | |
Khoảng thời gian | 11năm 5tháng | Tháng 11 2013 - Tháng 4 2025 |
Chiến thắng | 15.00% | 6 |
Vị trí | 87.50% | 35 |
Chung kết | 1.03x | 40 |
Events | 2.79x | 39 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
All-Stars | ||
Điểm | 11.33% | 17 |
Điểm Leader | 100.00% | 17 |
Điểm 3 năm gần nhất | 12 | |
Khoảng thời gian | 4năm 4tháng | Tháng 12 2020 - Tháng 4 2025 |
Chiến thắng | 10.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 2.50x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
Điểm | 91.67% | 55 |
Điểm Leader | 100.00% | 55 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | 6năm 6tháng | Tháng 3 2018 - Tháng 9 2024 |
Chiến thắng | 21.43% | 3 |
Vị trí | 100.00% | 14 |
Chung kết | 1.00x | 14 |
Events | 1.40x | 14 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Leader | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 11 2016 - Tháng 2 2018 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 63.64% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.22x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
Điểm | 175.00% | 28 |
Điểm Leader | 100.00% | 28 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 3 2015 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
Điểm | 2 | |
Điểm Leader | 100.00% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 11 2013 - Tháng 11 2013 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 10 | |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
Khoảng thời gian | Tháng 4 2025 - Tháng 4 2025 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Andrey Shenayev được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Andrey Shenayev được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 17 trên tổng số 150 điểm
L | Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2025 Partner: Anastasiia Babakhan | 2 | 2 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2025 Partner: Irina Popovichenko | 3 | 1 |
L | Moscow, Russian - December 2024 Partner: Ekaterina Gorianaya | 3 | 1 |
L | Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2024 Partner: Daria Komkina | 2 | 2 |
L | Moscow, Russian - December 2023 Partner: Ilmira Galieva | 2 | 2 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2023 Partner: Anastasiia Babakhan | 2 | 2 |
L | Moscow, Russian - December 2022 Partner: Olga Malafeevskaya | 2 | 2 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2022 Partner: Katia Avlasevich | 3 | 1 |
L | St. Petersburg, Russia - July 2021 Partner: Ilmira Galieva | 1 | 3 |
L | Moscow, Russian - December 2020 Partner: Anna Kondakova | 3 | 1 |
TỔNG: | 17 |
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
L | Moscow, Russia - September 2024 Partner: Alla Mosyakina | 3 | 1 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2020 Partner: Anastasiia Babakhan | 1 | 10 |
L | Moscow, Russian - December 2019 Partner: Ekaterina Gorianaya | 2 | 4 |
L | Moscow, Russia - November 2019 Partner: Gul'nara Arkhipova | 2 | 2 |
L | Riga, Latvia - August 2019 Partner: Alexandra Branco | 2 | 8 |
L | Kazan, Russia - August 2019 Partner: Galina Scherbakova | 1 | 3 |
L | St. Petersburg, Russia - July 2019 Partner: Anna DmiTRieva | 1 | 3 |
L | Moscow, Russia - March 2019 Partner: Anastasia Telegina | 5 | 1 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2019 Partner: Martine Saetereng | 3 | 10 |
L | Moscow, Russian - January 2019 Partner: Ksenia Kostukova | 2 | 4 |
L | Moscow, Russia - November 2018 Partner: Maria Slivenko | 4 | 2 |
L | Riga, Latvia - August 2018 Partner: Raisa Khismatullina | 2 | 4 |
L | St. Burlatskaya, Russia - July 2018 Partner: Irina Popovichenko | 2 | 2 |
L | Moscow, Russia - March 2018 Partner: Tatiana Kossianova | 3 | 1 |
TỔNG: | 55 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L | St. Petersburg, Russia - February 2018 Partner: Miroslava Kirllova | 4 | 4 |
L | Moscow, Russian - January 2018 Partner: Gulnaz Leonova | 2 | 4 |
L | Moscow, Russia - November 2017 Partner: Galina Scherbakova | 5 | 2 |
L | Riga, Latvia - August 2017 Partner: Janine Seth | 3 | 6 |
L | Israel - July 2017 | Chung kết | 1 |
L | St. Burlatskaya, Russia - July 2017 Partner: Olga Evgrafova | 2 | 4 |
L | Kazan, Russia - June 2017 Partner: Raushaniya Maksudova | 2 | 4 |
L | Moscow, Russia - April 2017 | Chung kết | 1 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2017 | Chung kết | 1 |
L | Moscow, Russia - January 2017 Partner: Olga Evgrafova | 5 | 2 |
L | Moscow, Russia - November 2016 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
L | Moscow, Russia - March 2015 Partner: Anna Mischenko | 1 | 15 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2015 Partner: Ksenia Semenihina | 2 | 12 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 28 |
Newcomer: 2 tổng điểm
L | Moscow, Russia - November 2013 Partner: Natallia Liakina | 5 | 2 |
TỔNG: | 2 |
Sophisticated: 10 tổng điểm
L | Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2025 Partner: Gulnaz Ubaseva | 1 | 10 |
TỔNG: | 10 |