Pat Fields [1619]

Chi tiết
Tên: Pat
Họ: Fields
Tên khai sinh: Fields
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Pat Fields
WSDC-ID: 1619
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
1.89
9 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2001
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
2000
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈MastersBoogie & BluesOct 20020.375
4thNoviceJ&J O'RamaJun 20010.1875
5thIntermediateArizona Dance ClassicAug 20110.125
FinalIntermediateSwing ExpoJan 20000.125
5thNovicePhoenix 4th of JulyJul 19980.125
5thMastersWorld Swing Dance ChampionshipsJul 20110.0625
FinalMastersSwingDiegoJan 20020.0625
FinalNoviceBoogie & BluesOct 20010.0625
FinalNovicePhoenix 4th of JulyJul 19990.0625
Đối tác tốt nhất
1.George Pavlatos6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Mike Mcinteer3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
3.Jetin Hajdu2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
4.Dave Kahn1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
5.Michael Daniele1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 1tháng Tháng 7 1998 - Tháng 8 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 6.67% 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 7tháng Tháng 1 2000 - Tháng 8 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 43.75% 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 3tháng Tháng 7 1998 - Tháng 10 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 6tháng Tháng 1 2002 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Pat Fields được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Pat Fields được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 2 trên tổng số 30 điểm
F
Phoenix, AZ - August 2011
Partner: Dave Kahn
51
F
Las Vegas, NV - January 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:2
Novice: 7 trên tổng số 16 điểm
F
Long Beach, CA - October 2001
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001
Partner: Mike Mcinteer
43
F
Phoenix, AZ, United States - July 1999
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 1998
Partner: Jetin Hajdu
52
TỔNG:7
Masters: 8 tổng điểm
F
San Bernadino, CA - July 2011
51
F
Long Beach, CA - October 2002
26
F
San Diego, CA - January 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:8