Mike Mcinteer [2813]
Chi tiết
| Tên: | Mike |
|---|---|
| Họ: | Mcinteer |
| Tên khai sinh: | Mcinteer |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Mike Mcinteer |
| WSDC-ID: | 2813 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.55
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 2 | |||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2001 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Phoenix Dance Festival | Apr 2006 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Phoenix Dance Festival | Apr 2005 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Boogie & Blues | Oct 2002 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | New Mexico Dance Fiesta | Sep 2004 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2002 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Paradise Country Dance Festival | Oct 2005 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Arizona Dance Classic | Aug 2005 | 0.375 |
| 5th | Intermediate | British Columbia Dance Challenge | Mar 2006 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2003 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Boogie & Blues | Oct 2001 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Susan Berry | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Jennifer Goff | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Mary Jo Saiz | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Angie Bryan | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Rachel Baumgardner | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Shana Powell | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Donna Souza | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Kitty Phinney | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Pat Fields | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Trudy Thatcher | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 56 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 56 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 14năm 2tháng | Tháng 6 2001 - Tháng 8 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 63.64% | 14 |
| Chung kết | 1.05x | 22 |
| Events | 1.62x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 133.33% | 40 |
| Điểm Leader | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 8tháng | Tháng 1 2002 - Tháng 9 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 69.23% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.30x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 43.75% | 7 |
| Điểm Leader | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 6 2001 - Tháng 10 2001 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 9 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 1tháng | Tháng 7 2007 - Tháng 8 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Mike Mcinteer được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Mike Mcinteer được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 40 trên tổng số 30 điểm
| L | Phoenix, AZ - September 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - April 2006 Partner: Susan Berry | 2 | 6 |
| L | Richmond, BC - March 2006 Partner: Trudy Thatcher | 5 | 2 |
| L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2005 Partner: Donna Souza | 4 | 3 |
| L | Phoenix, AZ - August 2005 Partner: Kitty Phinney | 4 | 3 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - April 2005 Partner: Jennifer Goff | 2 | 6 |
| L | Albuquerque, NM - September 2004 Partner: Angie Bryan | 3 | 4 |
| L | Palm Springs, CA - December 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003 Partner: Robin Paiken | 5 | 2 |
| L | Long Beach, CA - October 2002 Partner: Mary Jo Saiz | 2 | 6 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002 Partner: Rachel Baumgardner | 3 | 4 |
| L | Las Vegas, NV - January 2002 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 40 | ||
Novice: 7 trên tổng số 16 điểm
| L | Long Beach, CA - October 2001 Partner: Shana Powell | 3 | 4 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001 Partner: Pat Fields | 4 | 3 |
| TỔNG: | 7 | ||
Masters: 9 tổng điểm
| L | Phoenix, AZ - August 2015 Partner: Andrea Bartelt | 4 | 2 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2011 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2008 Partner: Jane Morgan | 5 | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2007 Partner: Peggy Allen | 4 | 2 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 9 | ||
Mike Mcinteer