Sequoia Nelson [16683]
Chi tiết
| Tên: | Sequoia |
|---|---|
| Họ: | Nelson |
| Tên khai sinh: | Nelson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Sequoia Nelson |
| WSDC-ID: | 16683 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.87
30 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
4
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Paradise Dance Festival | Oct 2024 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Midnight Madness | Nov 2022 | 2 |
| 5th | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2025 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Chicagoland Dance Festival | Aug 2022 | 1.5 |
| 🥉 | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2022 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Midnight Madness | Nov 2024 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Worlds UCWDC | Jan 2024 | 1 |
| 4th | Intermediate | Floor Play Swing Vacation | Jan 2022 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Texas Classic | May 2024 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Texas Classic | May 2023 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | James Wyke | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Justin Tomas | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Chris Uza | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Chad Garrett | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Ryan Ford | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Chaz Frankenberry | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | David Miller | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Brent Arthur | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | John Cichon | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Travis Swartzlander | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 116 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 116 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 45 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 10tháng | Tháng 11 2017 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 6.67% | 2 |
| Vị trí | 73.33% | 22 |
| Chung kết | 1.00x | 30 |
| Events | 1.76x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
| Điểm | 86.67% | 52 |
| Điểm Follower | 100.00% | 52 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 45 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 2tháng | Tháng 7 2022 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 6.67% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.50x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 120.00% | 36 |
| Điểm Follower | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 11 2021 - Tháng 4 2022 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 162.50% | 26 |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 9 2018 - Tháng 2 2020 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 44.44% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2017 - Tháng 11 2017 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sequoia Nelson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Sequoia Nelson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
| F | Seattle, WA, USA - September 2025 Partner: Oliv Haight | 5 | 2 |
| F | Bend, OR - August 2025 Partner: Miles Van de Wetering | 4 | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2025 Partner: Chaz Frankenberry | 5 | 6 |
| F | Redmond, Oregon - June 2025 Partner: Thomas Devereux | 2 | 2 |
| F | Portland, OR, USA - February 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2024 Partner: Trevon Chaney | 4 | 4 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2024 Partner: Justin Tomas | 2 | 8 |
| F | Houston, TX - May 2024 Partner: Matthew Mueller | 3 | 3 |
| F | Portland, OR, USA - February 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2024 Partner: Devin Wilson | 2 | 4 |
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - May 2023 Partner: Hien Nguyen-Phuoc | 3 | 3 |
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2022 Partner: Chris Uza | 2 | 8 |
| F | Chicago, IL - August 2022 Partner: David Miller | 1 | 6 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2022 Partner: Chris Wasko | 5 | 1 |
| TỔNG: | 52 | ||
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2022 Partner: James Wyke | 3 | 10 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2022 Partner: Brent Arthur | 5 | 6 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2022 Partner: John Cichon | 1 | 6 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2022 Partner: Chad Garrett | 4 | 8 |
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2021 Partner: Travis Swartzlander | 3 | 6 |
| TỔNG: | 36 | ||
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
| F | Portland, OR, USA - February 2020 | Chung kết | 2 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2020 Partner: Monte King | 3 | 6 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - August 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR - July 2019 Partner: Nicholas Curcio | 4 | 4 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2019 Partner: Ryan Ford | 4 | 8 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2019 Partner: Mike Elizondo | 5 | 2 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2018 | Chung kết | 1 |
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 26 | ||
Newcomer: 2 tổng điểm
| F | Seattle, WA, United States - November 2017 Partner: Tommy Shriver | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Sequoia Nelson