Sequoia Nelson [16683]
Chi tiết
Tên: | Sequoia |
---|---|
Họ: | Nelson |
Tên khai sinh: | Nelson |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 16683 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 104 | |
Điểm Follower | 100.00% | 104 |
Điểm 3 năm gần nhất | 40 | |
Khoảng thời gian | 7năm 3tháng | Tháng 11 2017 - Tháng 2 2025 |
Chiến thắng | 7.69% | 2 |
Vị trí | 69.23% | 18 |
Chung kết | 1.00x | 26 |
Events | 1.86x | 26 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
Điểm | 66.67% | 40 |
Điểm Follower | 100.00% | 40 |
Điểm 3 năm gần nhất | 40 | |
Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 7 2022 - Tháng 2 2025 |
Chiến thắng | 9.09% | 1 |
Vị trí | 72.73% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.57x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
Điểm | 120.00% | 36 |
Điểm Follower | 100.00% | 36 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 11 2021 - Tháng 4 2022 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 162.50% | 26 |
Điểm Follower | 100.00% | 26 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 9 2018 - Tháng 2 2020 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 44.44% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.29x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Newcomer | ||
Điểm | 2 | |
Điểm Follower | 100.00% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 11 2017 - Tháng 11 2017 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Sequoia Nelson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Sequoia Nelson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 40 trên tổng số 60 điểm
F | Portland, OR - February 2025 | Chung kết | 1 |
F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2024 Partner: Trevon Chaney | 4 | 4 |
F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2024 Partner: Justin Tomas | 2 | 8 |
F | Houston, TX - May 2024 Partner: Matthew Mueller | 3 | 3 |
F | Portland, OR - February 2024 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, Arizona, United States - January 2024 Partner: Devin Wilson | 2 | 4 |
F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2023 | Chung kết | 1 |
F | Houston, TX - May 2023 Partner: Hien Nguyen-Phuoc | 3 | 3 |
F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2022 Partner: Chris Uza | 2 | 8 |
F | Chicago, IL - August 2022 Partner: David Miller | 1 | 6 |
F | Phoenix, AZ - July 2022 Partner: Chris Wasko | 5 | 1 |
TỔNG: | 40 |
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
F | Seattle, WA, United States - April 2022 Partner: James Wyke | 3 | 10 |
F | Los Angels, California, USA - April 2022 Partner: Brent Arthur | 5 | 6 |
F | Phoenix, Arizona, United States - January 2022 Partner: John Cichon | 1 | 6 |
F | Orlando, Florida, United States - January 2022 Partner: Chad Garrett | 4 | 8 |
F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2021 Partner: Travis Swartzlander | 3 | 6 |
TỔNG: | 36 |
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
F | Portland, OR - February 2020 | Chung kết | 2 |
F | Phoenix, Arizona, United States - January 2020 Partner: Monte King | 3 | 6 |
F | Seattle, WA, United States - November 2019 | Chung kết | 1 |
F | Chicago, IL - August 2019 | Chung kết | 1 |
F | Portland, OR - July 2019 Partner: Nicholas Curcio | 4 | 4 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2019 Partner: Ryan Ford | 4 | 8 |
F | Phoenix, Arizona, United States - January 2019 Partner: Mike Elizondo | 5 | 2 |
F | Seattle, WA, United States - November 2018 | Chung kết | 1 |
F | San Jose, CA, California, USA - September 2018 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 26 |
Newcomer: 2 tổng điểm
F | Seattle, WA, United States - November 2017 Partner: Tommy Shriver | 4 | 2 |
TỔNG: | 2 |