David Miller [9202]

Chi tiết
Tên: David
Họ: Miller
Tên khai sinh: Miller
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
David Miller
WSDC-ID: 9202
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.71
31 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2024
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2016
1
 
1
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
1
 
1
1
 
 
1
 
2014
1
 
 
1
1
 
 
1
 
 
 
 
2013
2
 
1
1
2
 
1
 
1
 
 
 
2012
 
 
 
 
2
 
 
1
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 20153
🥈AdvancedNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20152
🥇AdvancedChicagoland Dance FestivalAug 20221.5
🥇AdvancedLone Star InvitationalAug 20141.25
🥇AdvancedTexas Classic May 20141.25
🥈All-StarsUCWDC Country Dance World ChampionshipsJan 20241
4thAll-StarsNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20171
🥈AdvancedLone Star InvitationalAug 20161
🥈AdvancedNovice InvitationalMar 20161
4thAll-StarsUCWDC Country Dance World ChampionshipsJan 20161
Đối tác tốt nhất
1.Bryn Anderson13 pts(2 events)Avg: 6.50 pts/event
2.Jen Malcolm12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Sally McCarthy10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Amanda Gorman8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Sumana Datta8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Sequoia Nelson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Julianne D'Amico5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
8.Alexis Garrish5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
9.Ashlynn Dennington4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Taylor Banfield4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 115
Điểm Leader 100.00% 115
Điểm 3 năm gần nhất 7
Khoảng thời gian 12năm 8tháng Tháng 5 2012 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 19.35% 6
Vị trí 80.65% 25
Chung kết 1.00x 31
Events 2.38x 31
Sự kiện độc đáo 13

All-Stars

Điểm 4.00% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 8năm Tháng 1 2016 - Tháng 1 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 93.33% 56
Điểm Leader 100.00% 56
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 8năm 7tháng Tháng 4 2014 - Tháng 11 2022
Chiến thắng 23.08% 3
Vị trí 84.62% 11
Chung kết 1.00x 13
Events 1.63x 13
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 8 2012 - Tháng 1 2014
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 63.64% 7
Chung kết 1.00x 11
Events 1.22x 11
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2012 - Tháng 5 2012
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 11 2024 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
David Miller được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
David Miller được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 6 trên tổng số 150 điểm
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2024
Partner: Haley Hauglum
22
L
New Orleans, LA - July 2017
Partner:
42
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2016
Partner: Rachel Smith
42
TỔNG:6
Advanced: 56 trên tổng số 60 điểm
L
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2022
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - August 2022
16
L
Chicago, IL - August 2021
Partner:
42
L
Austin, TX - August 2016
24
L
Houston, TX - May 2016
33
L
Houston, Texas, United States - March 2016
24
L
Burbank, CA - November 2015
Partner: Jen Malcolm
212
L
Austin, TX - August 2015
Partner: Emma Cormie
42
L
New Orleans, LA - July 2015
Partner: Bryn Anderson
28
L
Houston, TX - May 2015
Partner: Kali Casas
33
L
Austin, TX - August 2014
15
L
Houston, TX - May 2014
Partner: Bryn Anderson
15
L
Austin, TX, USa - April 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:56
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2014
Partner: Erin Abell
24
L
Dallas, TX - September 2013
Partner:
Chung kết1
L
New Orleans, LA - July 2013
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - May 2013
Partner: Natasha Veal
42
L
Houston, TX - May 2013
Partner: Kylie Criger
24
L
Austin, TX, USa - April 2013
Partner: Amanda Gorman
28
L
Tulsa, Ok, USA - March 2013
Partner: Natasha Veal
52
L
Houston, TX - January 2013
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2013
15
L
Dallas, TX - September 2012
Partner:
Chung kết1
L
Austin, TX - August 2012
Partner:
42
TỔNG:31
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L
Dallas, TX - May 2012
Partner: Sumana Datta
28
L
Houston, TX - May 2012
110
TỔNG:18
Masters: 4 tổng điểm
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2025
Partner: Karen Burns
13
L
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2024
51
TỔNG:4