Ellen Dacombe [9498]
Chi tiết
| Tên: | Ellen |
|---|---|
| Họ: | Dacombe |
| Tên khai sinh: | Dacombe |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ellen Dacombe |
| WSDC-ID: | 9498 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.35
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Midland Swing Open | Sep 2025 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Milan Modern Swing 2025 | Oct 2025 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Swing Resolution | Jan 2025 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Midland Swing Open | Sep 2023 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Bristol Swing Fiesta | Aug 2024 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Detonation Dance | Apr 2023 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Bristol Swing Fiesta | Aug 2025 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Detonation Dance | Apr 2024 | 0.75 |
| 4th | Novice | Swing Resolution | Jan 2025 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Midland Swing Open | Sep 2024 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Fran Vidal | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Harold Baker | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Henry Leonard | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Marine Le Dudal | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Anežka Rajmonová | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Michal Janeczek | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Daniel Trepat | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Rémy Flipo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Lukasz Mak | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Mike Schrimshaw | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 91 | |
| Điểm Leader | 9.89% | 9 |
| Điểm Follower | 90.11% | 82 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 82 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 2tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 17.65% | 3 |
| Vị trí | 76.47% | 13 |
| Chung kết | 1.13x | 17 |
| Events | 1.67x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 2tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 10 2022 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 45.00% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 27 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 9 2024 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 126.67% | 38 |
| Điểm Follower | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 38 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 4 2023 - Tháng 8 2024 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Ellen Dacombe được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Ellen Dacombe được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Novice: 9 trên tổng số 16 điểm
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2025 Partner: Anežka Rajmonová | 4 | 8 |
| TỔNG: | 9 | ||
Advanced: 27 trên tổng số 60 điểm
| F | Milan, Italy - October 2025 Partner: Daniel Trepat | 3 | 6 |
| F | London, UK - September 2025 Partner: Fran Vidal | 2 | 8 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Bristol, England - August 2025 Partner: Mike Schrimshaw | 3 | 3 |
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2025 Partner: Fran Vidal | 1 | 6 |
| F | London, UK - September 2024 Partner: Remi Khansa | 5 | 2 |
| TỔNG: | 27 | ||
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
| F | Bristol, England - August 2024 Partner: Henry Leonard | 1 | 10 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2024 Partner: Rémy Flipo | 3 | 6 |
| F | London, UK - September 2023 Partner: Harold Baker | 2 | 12 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2023 Partner: Marine Le Dudal | 1 | 10 |
| TỔNG: | 38 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| F | London, UK - October 2022 Partner: Michal Janeczek | 2 | 8 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2022 Partner: Lukasz Mak | 3 | 6 |
| F | London, UK - January 2020 | Chung kết | 1 |
| F | Blackpool, UK - August 2012 Partner: Martin Pearcy | 5 | 2 |
| TỔNG: | 17 | ||
Ellen Dacombe