Roxanne Ware [1723]

Chi tiết
Tên: Roxanne
Họ: Ware
Tên khai sinh: Ware
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Roxanne Ware
WSDC-ID: 1723
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.57
30 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2016
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
1
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2014
1
 
 
1
 
 
1
 
1
 
 
 
2013
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2005
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2002
1
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2001
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2000
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedLoneStar InvitationalAug 20061.5
🥇IntermediateMountain MagicNov 20011.25
🥉AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20011
4thAdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20040.75
🥇MastersAustin Swing Dance Championships (ASDC)Jan 20160.625
🥇MastersDallas D.A.N.C.E.Sep 20150.625
🥇MastersUSA Grand Nationals Dance ChampionshipsMay 20150.625
🥇MastersDallas D.A.N.C.E.Sep 20140.625
🥇MastersAustin Swing Dance Championships (ASDC)Apr 20140.625
🥇MastersCapital Swing Dance ConventionFeb 20050.625
Đối tác tốt nhất
1.Don Law22 pts(3 events)Avg: 7.33 pts/event
2.Richard Ware14 pts(3 events)Avg: 4.67 pts/event
3.Greg Pisano10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Butch Nelson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Chip Distefano10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Patrick Moise10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Mike Booth10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Don Welch10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
9.Jess Tarin10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
10.Mike Topel5 pts(3 events)Avg: 1.67 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 137
Điểm Follower 100.00% 137
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 19năm 4tháng Tháng 5 1998 - Tháng 9 2017
Chiến thắng 33.33% 10
Vị trí 70.00% 21
Chung kết 1.00x 30
Events 2.73x 30
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 33.33% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 8tháng Tháng 9 2000 - Tháng 5 2010
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 60.00% 6
Chung kết 1.00x 10
Events 2.50x 10
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 33.33% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2001 - Tháng 11 2001
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 12.50% 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 5 1998 - Tháng 9 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 105
Điểm Follower 100.00% 105
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 18năm 2tháng Tháng 7 1999 - Tháng 9 2017
Chiến thắng 47.06% 8
Vị trí 82.35% 14
Chung kết 1.00x 17
Events 2.13x 17
Sự kiện độc đáo 8
Roxanne Ware được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Roxanne Ware được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 20 trên tổng số 60 điểm
F
Dallas, TX - May 2010
Partner: Austin Murrey
51
F
Austin, TX - August 2006
Partner: Richard Ware
26
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2006
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2005
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2004
Partner: Mike Topel
43
F
Dallas, TX - September 2003
Partner: Mike Topel
52
F
Dallas, TX - September 2002
Partner: Mike Topel
10
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2002
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2001
Partner: Carlos Garcia
34
F
Dallas, TX - September 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:20
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001
Partner: Greg Pisano
110
TỔNG:10
Novice: 2 trên tổng số 16 điểm
F
Dallas, TX - September 1998
Partner:
Chung kết1
F
Houston, TX - May 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:2
Masters: 105 tổng điểm
F
Dallas, TX - September 2017
Partner: Richard Ware
33
F
Austin, TX, USa - January 2016
Partner: Butch Nelson
110
F
Dallas, TX - September 2015
110
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2015
Partner: Patrick Moise
110
F
Austin, TX, USa - January 2015
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2014
Partner: Don Law
110
F
Ft. Lauderdale, FL - July 2014
Partner: Ken Muntz
44
F
Austin, TX, USa - April 2014
Partner: Mike Booth
110
F
Houston, TX - January 2014
Partner: Don Law
44
F
Dallas, TX - September 2013
Partner:
Chung kết1
F
Austin, TX, USa - April 2013
Partner: Don Law
28
F
Sacramento, CA, USA - February 2009
Partner: Richard Ware
15
F
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner: Don Welch
110
F
San Diego, CA - January 2002
Partner: Rudy Paz
34
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner: Tony Fontes
34
F
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 1999
Partner: Jess Tarin
110
TỔNG:105