Mike Booth [1803]

Chi tiết
Tên: Mike
Họ: Booth
Tên khai sinh: Booth
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Mike Booth
WSDC-ID: 1803
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.89
28 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 4 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
2024
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2014
1
 
1
1
 
 
2
 
1
 
 
 
2013
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
1
1
1
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
1
 
 
1
1
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedPhoenix Dance FestivalApr 20052.5
🥈AdvancedDesert City SwingSep 20081.5
🥈Advanced4TH of July ConventionJul 20061.5
🥈Advanced4TH of July ConventionJul 20051.5
🥇AdvancedArizona Dance ClassicAug 20121.25
🥇Intermediate4TH of July ConventionJul 20031.25
🥉AdvancedPhoenix Dance FestivalApr 20061
🥉AdvancedArizona Dance ClassicAug 20051
🥉AdvancedArizona Dance ClassicAug 20041
🥇MastersAustin Swing Dance Championships (ASDC)Jan 20150.625
Đối tác tốt nhất
1.Jeanne Degeyter20 pts(2 events)Avg: 10.00 pts/event
2.Laurie Shafer20 pts(2 events)Avg: 10.00 pts/event
3.Lisa Scott14 pts(2 events)Avg: 7.00 pts/event
4.Tatiana Hamawi10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Julie Epplett10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Roxanne Ware10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Lacey Petterson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Honey Smith6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Alyssa Alden6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Keri Ann Amedeo5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 137
Điểm Leader 100.00% 137
Điểm 3 năm gần nhất 5
Khoảng thời gian 27năm Tháng 10 1998 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 35.71% 10
Vị trí 82.14% 23
Chung kết 1.00x 28
Events 2.00x 28
Sự kiện độc đáo 14

Advanced

Điểm 78.33% 47
Điểm Leader 100.00% 47
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm Tháng 8 2004 - Tháng 8 2012
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 100.00% 9
Chung kết 1.00x 9
Events 1.80x 9
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 36.67% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 5tháng Tháng 2 1999 - Tháng 7 2003
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 0.00% 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 1998 - Tháng 10 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 79
Điểm Leader 100.00% 79
Điểm 3 năm gần nhất 5
Khoảng thời gian 13năm 3tháng Tháng 7 2012 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 43.75% 7
Vị trí 75.00% 12
Chung kết 1.00x 16
Events 1.60x 16
Sự kiện độc đáo 10
Mike Booth được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Mike Booth được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
L
Phoenix, AZ - August 2012
15
L
Baton Rouge, LA - May 2010
Partner: Angie Jones
42
L
Phoenix, AZ - September 2008
26
L
Phoenix, AZ, United States - July 2006
Partner: Honey Smith
26
L
Phoenix, AZ - April 2006
Partner: Cheryl Grampp
34
L
Phoenix, AZ - August 2005
Partner: Lisa Scott
34
L
Phoenix, AZ, United States - July 2005
Partner: Alyssa Alden
26
L
Phoenix, AZ - April 2005
Partner: Lisa Scott
110
L
Phoenix, AZ - August 2004
Partner: Tricia Finley
34
TỔNG:47
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2003
110
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner:
Chung kết1
TỔNG:11
Novice: 0 trên tổng số 16 điểm
L
Long Beach, CA - October 1998
Partner: Joanie Fuller
20
TỔNG:0
Masters: 79 tổng điểm
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2025
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - August 2025
22
L
Phoenix, AZ - August 2024
Partner: Kathie Castro
22
L
Phoenix, AZ, United States - July 2017
Partner: Julie Walton
52
L
Dallas, TX - September 2015
Partner:
Chung kết1
L
Austin, TX, USa - January 2015
Partner: Julie Epplett
110
L
Phoenix, AZ - September 2014
Partner:
Chung kết1
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2014
Partner: Dori Eden
15
L
Phoenix, AZ, United States - July 2014
Partner: Gail Jacobson
52
L
Austin, TX, USa - April 2014
Partner: Roxanne Ware
110
L
Chicago, IL, United States - March 2014
110
L
Houston, TX - January 2014
110
L
Los Angels, California, USA - April 2013
Partner: Laurie Shafer
110
L
Chicago, IL, United States - March 2013
Partner: Nancy Buchler
52
L
Phoenix, AZ - September 2012
Partner: Laurie Shafer
110
L
Phoenix, AZ, United States - July 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:79