Richard Cooper [175]

Chi tiết
Tên: Richard
Họ: Cooper
Tên khai sinh: Cooper
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Richard Cooper
WSDC-ID: 175
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.04
27 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2012
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2011
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2
 
2004
 
 
 
1
 
1
1
1
 
 
1
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2002
 
 
1
 
 
 
 
2
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1998
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1994
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateC.A.S.H. Bash WeekendNov 20051.25
🥉AdvancedMichigan Swing Dance ChampsAug 19961
🥈IntermediateTwin City Swing ChallengeNov 20040.75
🥇NoviceWindy CityJul 19940.625
5thAdvancedMid USA Jack & JillMar 20020.5
4thIntermediateChicagolandAug 20050.375
🥈MastersLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20040.375
🥇MastersThe Chicago ClassicMar 20090.3125
4thMasters4TH of July ConventionJul 20070.25
5thAdvancedDa Dance CampFeb 20070.25
Đối tác tốt nhất
1.Beverly Solazzo10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Janis Kenyon10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Cindy Rohr9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
4.Susan Perla6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Judy Megaffin5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
6.Joyce Stoughton4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Joanie Plotke4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Barbara Grammer4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Sherry Zemlick4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Charlotte Strom4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 82
Điểm Leader 100.00% 82
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 18năm Tháng 7 1994 - Tháng 7 2012
Chiến thắng 11.11% 3
Vị trí 62.96% 17
Chung kết 1.04x 27
Events 1.44x 26
Sự kiện độc đáo 18

Advanced

Điểm 11.67% 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 6tháng Tháng 8 1996 - Tháng 2 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 86.67% 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 3tháng Tháng 8 1998 - Tháng 11 2005
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 44.44% 4
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 87.50% 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 7 1994 - Tháng 1 1996
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 14năm 3tháng Tháng 4 1998 - Tháng 7 2012
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 61.54% 8
Chung kết 1.00x 13
Events 1.44x 13
Sự kiện độc đáo 9
Richard Cooper được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Richard Cooper được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
L
Chicago, IL - February 2007
Partner: Jill Popovich
51
L
Michigan, MI - March 2002
Partner: Judy Burke
52
L
Michigan, MI - August 1996
34
TỔNG:7
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
L
Cleveland, OH - November 2005
110
L
Chicago, IL - August 2005
Partner: Cindy Rohr
43
L
Green Bay, WI - July 2005
Partner:
Chung kết1
L
Minneapolis, MN - November 2004
Partner: Cindy Rohr
26
L
Denver, CO - August 2004
Partner: Staci Giovino
52
L
Detroit, Michigan, USA - July 2004
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2002
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2001
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:26
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
L
Las Vegas, NV - January 1996
Partner: Joanie Plotke
34
L
Chicago, IL - July 1994
Partner: Janis Kenyon
110
TỔNG:14
Masters: 35 tổng điểm
L
Green Bay, WI - July 2012
42
L
Chicago, IL - March 2012
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL, United States - March 2011
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL, United States - March 2009
Partner: Judy Megaffin
15
L
Phoenix, AZ, United States - July 2007
44
L
Phoenix, AZ, United States - July 2006
Partner:
Chung kết1
L
Minneapolis, MN - November 2005
43
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2004
Partner: Susan Perla
26
L
Seattle, WA, United States - April 2004
Partner: Marilyn Smith
52
L
Denver, CO - August 2003
34
L
Denver, CO - August 2002
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - October 1999
34
L
Seattle, WA, United States - April 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:35