Susan Perla [1174]

Chi tiết
Tên: Susan
Họ: Perla
Tên khai sinh: Perla
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Susan Perla
WSDC-ID: 1174
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.32
22 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2014
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
1
 
1
1
 
 
2004
1
 
1
 
 
2
1
 
 
1
1
 
2003
1
 
 
 
 
1
1
 
 
 
1
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateWorld Hustle Dance ChampionshipsJul 20031.25
🥇IntermediateIndy Swing ClassicJun 20031.25
🥇MastersLas Vegas Swing ExpoJan 20040.625
🥉IntermediateBoston Dance RevolutionAug 20070.5
5thAdvancedVirginia State OpenSep 20050.5
🥉IntermediateBoston Tea PartyMar 20040.5
🥉IntermediateSwingin' New EnglandNov 20030.5
4thIntermediateSwing FlingJul 20040.375
🥈MastersLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20040.375
4thIntermediateBig Apple Dance FestivalJul 20120.25
Đối tác tốt nhất
1.Wingo Hom10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Doug Rousar10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Robert Bryant10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Diane Vilcinskas6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Richard Cooper6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Kevin Balcom4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Joe Mahoney4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Rothchild Magloire4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Bruce Payne3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Denis Riley2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 73
Điểm Follower 100.00% 73
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 10tháng Tháng 8 1997 - Tháng 6 2014
Chiến thắng 13.64% 3
Vị trí 68.18% 15
Chung kết 1.00x 22
Events 1.47x 22
Sự kiện độc đáo 15

Advanced

Điểm 5.00% 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 7 2005 - Tháng 9 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 133.33% 40
Điểm Follower 100.00% 40
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 1tháng Tháng 6 2003 - Tháng 7 2012
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 100.00% 9
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 25.00% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 5tháng Tháng 8 1997 - Tháng 1 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 8tháng Tháng 3 2001 - Tháng 11 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 19
Điểm Follower 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 5tháng Tháng 1 2004 - Tháng 6 2014
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3
Susan Perla được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Susan Perla được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
F
Herndon, VA - September 2006
Partner:
Chung kết1
F
Herndon, VA - September 2005
Partner:
52
F
Kansas City, MO - July 2005
Partner: Stan Bennett
50
TỔNG:3
Intermediate: 40 trên tổng số 30 điểm
F
Morristown, NJ, US - July 2012
Partner: Denis Riley
42
F
Morristown, NJ, US - July 2009
51
F
Boston, MA - August 2007
Partner: Kevin Balcom
34
F
Washington DC, USA - July 2004
Partner: Bruce Payne
43
F
Buffalo, NY - June 2004
Partner: Joe Pawloski
52
F
Newton, MA - March 2004
Partner: Joe Mahoney
34
F
Newton, MA - November 2003
34
F
Secaucus, NJ - July 2003
Partner: Wingo Hom
110
F
Indianapolis, IN - June 2003
Partner: Doug Rousar
110
TỔNG:40
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
F
Las Vegas, NV - January 2003
Partner: Butch Ross
52
F
San Francisco, CA - October 2001
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 1997
Partner:
Chung kết1
TỔNG:4
Newcomer: 7 tổng điểm
F
Newton, MA - November 2004
26
F
Newton, MA - March 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:7
Masters: 19 tổng điểm
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2005
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2004
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2004
26
F
Las Vegas, NV - January 2004
Partner: Robert Bryant
110
TỔNG:19