Charlotte Strom [843]
Chi tiết
| Tên: | Charlotte |
|---|---|
| Họ: | Strom |
| Tên khai sinh: | Strom |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Charlotte Strom |
| WSDC-ID: | 843 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.33
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2004 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2000 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1999 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1998 | 1 | |||||||||||
| 1997 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1996 | ||||||||||||
| 1995 | ||||||||||||
| 1994 | 1 | |||||||||||
| 1993 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Masters | Twin City Swing Challenge | Nov 2003 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | Swing Expo | Jan 2001 | 0.375 |
| 🥉 | Masters | Rising Star - Chicago | Oct 1999 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | SwingTime Denver | Aug 1997 | 0.25 |
| 4th | Masters | Twin City Swing Challenge | Nov 2004 | 0.1875 |
| 4th | Masters | Capital Swing Dance Convention | Feb 2001 | 0.1875 |
| 5th | Masters | Swingtime in the Rockies | Aug 2000 | 0.125 |
| Final | Masters | Capital Swing Dance Convention | Feb 2004 | 0.0625 |
| Final | Masters | Capital Swing Dance Convention | Feb 2000 | 0.0625 |
| Final | Masters | Spring Fling | May 1997 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Loel Brandstrom | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Mike Gallo | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 3. | Richard Cooper | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Eric Remsen | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Mark Endo | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Bill Stevens | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Mike Corbett | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 8. | Don Dressler | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 9. | Merle De Vine | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 10. | Merle Divine | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 35 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 9tháng | Tháng 2 1993 - Tháng 11 2004 |
| Chiến thắng | 20.00% | 3 |
| Vị trí | 80.00% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 2.14x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Masters | ||
| Điểm | 35 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 9tháng | Tháng 2 1993 - Tháng 11 2004 |
| Chiến thắng | 20.00% | 3 |
| Vị trí | 80.00% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 2.14x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Charlotte Strom được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Charlotte Strom được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Masters: 35 tổng điểm
| F | Minneapolis, MN - November 2004 | 4 | 3 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Minneapolis, MN - November 2003 Partner: Loel Brandstrom | 1 | 10 |
| F | Denver, CO - August 2001 Partner: Mike Corbett | 3 | 0 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2001 Partner: Mark Endo | 4 | 3 |
| F | Las Vegas, NV - January 2001 Partner: Mike Gallo | 2 | 6 |
| F | Denver, CO - August 2000 Partner: Bill Stevens | 5 | 2 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - October 1999 Partner: Richard Cooper | 3 | 4 |
| F | Denver, CO - August 1999 Partner: Mike Gallo | 1 | 0 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1998 Partner: Don Dressler | 1 | 0 |
| F | Denver, CO - August 1997 Partner: Eric Remsen | 3 | 4 |
| F | San Diego, CA - May 1997 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1994 Partner: Merle De Vine | 2 | 0 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1993 Partner: Merle Divine | 2 | 0 |
| TỔNG: | 35 | ||
Charlotte Strom