David Bishop [1771]
Chi tiết
Tên: | David |
---|---|
Họ: | Bishop |
Tên khai sinh: | Bishop |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 1771 |
Các hạng mục được phép: | ADV,NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Leader): | ADV |
Các hạng mục được phép (Follower): | NOV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
1.20
5 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
2008 | 2 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2007 | ||||||||||||
2006 | ||||||||||||
2005 | ||||||||||||
2004 | ||||||||||||
2003 | ||||||||||||
2002 | ||||||||||||
2001 | 1 | |||||||||||
2000 | 1 | |||||||||||
1999 | ||||||||||||
1998 | 1 |
Legend
No events
1 event
2 events
3 events
4 events
5+ events
Sự kiện thành công nhất
🥈 | Novice | Swingtime in the Rockies | Aug 2000 | 0.375 |
🥉 | Advanced | Inland Valley Dance Festival | Jul 2008 | 0 |
🥇 | MSTR | Inland Valley Dance Festival | Jul 2008 | |
4th | MSTR | SwingTime Denver | Aug 2001 | |
4th | Intermediate | SwingTime Denver | Aug 1998 | 0 |
Đối tác tốt nhất
1. | Kay Taylor | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
2. | Sharon Burgess | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
3. | Dee Becker | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
4. | Rhonda Diamond | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
5. | Connie Coufal | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 8 | |
Điểm Leader | 100.00% | 8 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9năm 11tháng | Tháng 8 1998 - Tháng 7 2008 |
Chiến thắng | 14.29% | 1 |
Vị trí | 71.43% | 5 |
Chung kết | 1.40x | 7 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
Điểm | 1.67% | 1 |
Điểm Leader | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 2tháng | Tháng 5 2001 - Tháng 7 2008 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
Điểm | 3.33% | 1 |
Điểm Leader | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 8 1998 - Tháng 8 2001 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 2.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
Điểm | 37.50% | 6 |
Điểm Leader | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 8 2000 - Tháng 8 2000 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
Điểm | 0 | |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6năm 11tháng | Tháng 8 2001 - Tháng 7 2008 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
David Bishop được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
David Bishop được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
L | San Bernadino, CA - July 2008 Partner: Sharon Burgess | 3 | 0 |
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2001 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 1 |
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
L | Denver, CO - August 2001 | Chung kết | 1 |
L | Denver, CO - August 1998 Partner: Dee Becker | 4 | 0 |
TỔNG: | 1 |
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
L | Denver, CO - August 2000 Partner: Kay Taylor | 2 | 6 |
TỔNG: | 6 |
Masters: 0 tổng điểm
L | San Bernadino, CA - July 2008 Partner: Rhonda Diamond | 1 | 0 |
L | Denver, CO - August 2001 Partner: Connie Coufal | 4 | 0 |
TỔNG: | 0 |