Connie Coufal [1124]
Chi tiết
Tên: | Connie |
---|---|
Họ: | Coufal |
Tên khai sinh: | Coufal |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 1124 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 87 | |
Điểm Follower | 100.00% | 87 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 10tháng | Tháng 8 1997 - Tháng 6 2006 |
Chiến thắng | 12.50% | 3 |
Vị trí | 66.67% | 16 |
Chung kết | 1.00x | 24 |
Events | 1.50x | 24 |
Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
Điểm | 78.33% | 47 |
Điểm Follower | 100.00% | 47 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 10tháng | Tháng 8 1997 - Tháng 6 2005 |
Chiến thắng | 14.29% | 2 |
Vị trí | 57.14% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 14 |
Events | 1.75x | 14 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
Điểm | 70.00% | 21 |
Điểm Follower | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 8 1998 - Tháng 5 2002 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 25.00% | 4 |
Điểm Follower | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 3 1998 - Tháng 3 1998 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
Điểm | 12 | |
Điểm Follower | 100.00% | 12 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 10tháng | Tháng 8 2001 - Tháng 6 2006 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 3 | |
Điểm Follower | 100.00% | 3 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 3 2004 - Tháng 3 2004 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Connie Coufal được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Connie Coufal được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
F | Buffalo, NY - June 2005 | Chung kết | 1 |
F | Nashville, TN - October 2004 | Chung kết | 1 |
F | Chicago, IL - September 2003 | Chung kết | 1 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2003 Partner: Kevin Fitzhugh | 5 | 2 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2003 Partner: Austin Murrey | 2 | 6 |
F | Detroit, Michigan, USA - July 2002 Partner: Fred Price | 4 | 3 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2002 | Chung kết | 1 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2002 Partner: Jimmy Mulligan | 1 | 10 |
F | Michigan, MI - August 2001 Partner: Matt Auclair | 4 | 3 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2001 | Chung kết | 1 |
F | Michigan, MI - August 2000 Partner: Jimmy Mulligan | 3 | 4 |
F | Michigan, MI - August 1998 Partner: Carlos Garcia | 1 | 10 |
F | Chicago, IL - October 1997 | Chung kết | 1 |
F | Michigan, MI - August 1997 Partner: Mark Thompson | 4 | 3 |
TỔNG: | 47 |
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
F | Houston, TX - May 2002 | Chung kết | 1 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2000 Partner: Miles Wallace | 2 | 6 |
F | Framingham, MA - January 2000 Partner: Ron Mccarthy | 4 | 3 |
F | Boston, MA, United States - August 1999 Partner: Raymond Skerrett | 1 | 10 |
F | Boston, MA, United States - August 1998 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 21 |
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
F | Chicago, IL - March 1998 Partner: Mark Thompson | 3 | 4 |
TỔNG: | 4 |
Masters: 12 tổng điểm
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2006 Partner: Tom Gendrachi | 2 | 6 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2004 Partner: John Phillips | 2 | 6 |
F | Denver, CO - August 2001 Partner: David Bishop | 4 | 0 |
TỔNG: | 12 |
Sophisticated: 3 tổng điểm
F | Reston, VA - March 2004 Partner: Walter Loveira | 4 | 3 |
TỔNG: | 3 |