Connie Coufal [1124]

Chi tiết
Tên: Connie
Họ: Coufal
Tên khai sinh: Coufal
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Connie Coufal
WSDC-ID: 1124
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.63
24 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2006
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2004
 
1
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2003
 
 
 
 
1
 
1
 
1
 
 
 
2002
 
 
 
 
2
 
2
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
1
 
 
2
 
 
 
 
2000
1
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1998
 
 
1
 
 
 
 
2
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedUSA Grand Nationals Dance ChampionshipMay 20022.5
🥇AdvancedMichigan Swing Dance ChampsAug 19982.5
🥈AdvancedUSA Grand Nationals Dance ChampionshipMay 20031.5
🥇IntermediateSummer HummerAug 19991.25
🥉AdvancedMichigan Swing Dance ChampsAug 20001
4thAdvancedMichigan Dance ClassicJul 20020.75
4thAdvancedMichigan Swing Dance ChampsAug 20010.75
🥈IntermediateSwing FlingJul 20000.75
4thAdvancedMichigan Swing Dance ChampsAug 19970.75
5thAdvancedSwing FlingJul 20030.5
Đối tác tốt nhất
1.Jimmy Mulligan14 pts(2 events)Avg: 7.00 pts/event
2.Carlos Garcia10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Raymond Skerrett10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Mark Thompson7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
5.Austin Murrey6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Miles Wallace6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Tom Gendrachi6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.John Phillips6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Fred Price3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Matt Auclair3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 87
Điểm Follower 100.00% 87
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 10tháng Tháng 8 1997 - Tháng 6 2006
Chiến thắng 12.50% 3
Vị trí 66.67% 16
Chung kết 1.00x 24
Events 1.50x 24
Sự kiện độc đáo 16

Advanced

Điểm 78.33% 47
Điểm Follower 100.00% 47
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 10tháng Tháng 8 1997 - Tháng 6 2005
Chiến thắng 14.29% 2
Vị trí 57.14% 8
Chung kết 1.00x 14
Events 1.75x 14
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 70.00% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 9tháng Tháng 8 1998 - Tháng 5 2002
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 25.00% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 1998 - Tháng 3 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 10tháng Tháng 8 2001 - Tháng 6 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Sophisticated

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2004 - Tháng 3 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Connie Coufal được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Connie Coufal được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
F
Buffalo, NY - June 2005
Partner:
Chung kết1
F
Nashville, TN - October 2004
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL - September 2003
Partner:
Chung kết1
F
Washington DC, USA - July 2003
52
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2003
Partner: Austin Murrey
26
F
Detroit, Michigan, USA - July 2002
Partner: Fred Price
43
F
Washington DC, USA - July 2002
Partner:
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2002
110
F
Michigan, MI - August 2001
Partner: Matt Auclair
43
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2001
Partner:
Chung kết1
F
Michigan, MI - August 2000
34
F
Michigan, MI - August 1998
Partner: Carlos Garcia
110
F
Chicago, IL - October 1997
Partner:
Chung kết1
F
Michigan, MI - August 1997
Partner: Mark Thompson
43
TỔNG:47
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
F
Houston, TX - May 2002
Partner:
Chung kết1
F
Washington DC, USA - July 2000
Partner: Miles Wallace
26
F
Framingham, MA - January 2000
Partner: Ron Mccarthy
43
F
Boston, MA, United States - August 1999
110
F
Boston, MA, United States - August 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:21
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
F
Chicago, IL - March 1998
Partner: Mark Thompson
34
TỔNG:4
Masters: 12 tổng điểm
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006
Partner: Tom Gendrachi
26
F
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner: John Phillips
26
F
Denver, CO - August 2001
Partner: David Bishop
40
TỔNG:12
Sophisticated: 3 tổng điểm
F
Reston, VA - March 2004
43
TỔNG:3