Sharon Burgess [1875]

Chi tiết
Tên: Sharon
Họ: Burgess
Tên khai sinh: Burgess
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Sharon Burgess
WSDC-ID: 1875
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 128
Điểm Follower 100.00% 128
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm Tháng 12 1998 - Tháng 12 2009
Chiến thắng 12.50% 5
Vị trí 75.00% 30
Chung kết 1.03x 40
Events 2.05x 39
Sự kiện độc đáo 19

Advanced

Điểm 51.67% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 6tháng Tháng 4 2001 - Tháng 10 2008
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 80.00% 8
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 86.67% 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 12 1998 - Tháng 2 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 90.00% 9
Chung kết 1.00x 10
Events 1.25x 10
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 18.75% 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 1999 - Tháng 10 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 68
Điểm Follower 100.00% 68
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 11tháng Tháng 1 2006 - Tháng 12 2009
Chiến thắng 15.79% 3
Vị trí 63.16% 12
Chung kết 1.00x 19
Events 1.46x 19
Sự kiện độc đáo 13
Sharon Burgess được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Sharon Burgess được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 31 trên tổng số 60 điểm
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2008
Partner: George Goebel
51
F
San Bernadino, CA - July 2008
Partner: David Bishop
30
F
Anaheim, CA - June 2006
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2005
52
F
Costa Mesa, CA - October 2004
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2003
110
F
Long Beach, CA - October 2002
Partner: Greg Pisano
110
F
Long Beach, CA - October 2001
Partner: Chris Brown
43
F
Palm Springs, CA - July 2001
Partner: Bill Tramel
43
F
Seattle, WA, United States - April 2001
Partner: Chuck Brown
40
TỔNG:31
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner: Jeff Monroe
52
F
Monterey, CA - January 2001
Partner: Ned Van Eps
43
F
Long Beach, CA - October 2000
Partner: Jack Gathings
40
F
San Francisco, CA - October 2000
26
F
Costa Mesa, CA - October 2000
Partner: Greg Lamere
26
F
Anaheim, CA - June 2000
Partner: Joe Sparacio
43
F
Santa Clara, CA - April 2000
Partner: Woody Bretz
30
F
Monterey, CA - January 2000
Partner: David Raines
52
F
Santa Clara, CA - April 1999
Partner: Mark Johnston
43
F
Bakersfield, CA - December 1998
Chung kết1
TỔNG:26
Novice: 3 trên tổng số 16 điểm
F
Long Beach, CA - October 1999
Partner: Woody Bretz
43
TỔNG:3
Masters: 68 tổng điểm
F
Palm Springs, CA - December 2009
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2009
Partner: Chips Hough
28
F
Denver, CO - August 2009
Partner: Pat Oshea
51
F
Anaheim, CA - June 2009
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2009
Chung kết1
F
Los Angeles, CA - April 2009
Partner: Jess Tarin
52
F
Lancaster, CA, United States - March 2009
Partner: Larry Sanders
15
F
Monterey, CA - January 2009
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2009
Partner: Don Welch
28
F
Costa Mesa, CA - October 2008
Partner: Scott Miller
36
F
Phoenix, AZ - July 2008
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2008
Partner: Bill Corey
42
F
Seattle, WA, United States - April 2008
Chung kết1
F
Los Angeles, CA - April 2008
Partner: Tom Cottrell
42
F
Sacramento, CA, USA - February 2008
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2008
18
F
Costa Mesa, CA - October 2007
Partner: Stan Jaquish
110
F
Anaheim, CA - June 2006
Partner: Louie Juarez
26
F
San Diego, CA - January 2006
43
TỔNG:68